ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "phút" 1件

ベトナム語 phút
button1
日本語
マイ単語

類語検索結果 "phút" 0件

フレーズ検索結果 "phút" 9件

chờ hơn 15 phút
15分以上待った
đợi hơn 15 phút
15分以上待った
Mỗi sáng, tôi dành 10 phút để ngồi thiền.
毎朝10分間禅を組む。
còn 5 phút nữa
残り5分
nghỉ giải lao 30 phút
30分休憩をとる
đã đi ra ngoài từ 10 phút trước
10分前外に出た
Anh hãy đến đón tôi lúc 5 giờ 10 phút.
5時10分に迎えに来てください
đến trước cửa lên máy bay 20 phút trước giờ xuất phát
出発20分前に搭乗ゲートの前に来る
chuyến bay đáp sớm 30 phút
30分ほどのフライトで早着した
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |