ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "phút" 1件

ベトナム語 phút
日本語
マイ単語

類語検索結果 "phút" 0件

フレーズ検索結果 "phút" 8件

chờ hơn 15 phút
15分以上待った
đợi hơn 15 phút
15分以上待った
còn 5 phút nữa
残り5分
nghỉ giải lao 30 phút
30分休憩をとる
đã đi ra ngoài từ 10 phút trước
10分前外に出た
Anh hãy đến đón tôi lúc 5 giờ 10 phút.
5時10分に迎えに来てください
đến trước cửa lên máy bay 20 phút trước giờ xuất phát
出発20分前に搭乗ゲートの前に来る
chuyến bay đáp sớm 30 phút
30分ほどのフライトで早着した
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |