ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "phép" 1件

ベトナム語 phép
button1
日本語 許可、認可
マイ単語

類語検索結果 "phép" 5件

ベトナム語 giấy phép đăng ký xe
button1
日本語 車両登録証書
例文
phải luôn mang giấy phép đăng ký xe bên mình
車両登録証書を常に携帯しないといけない
マイ単語
ベトナム語 cấp phép
button1
日本語 許可する
例文
cửa hàng đã được cấp phép hoạt động
店の運営が許可された
マイ単語
ベトナム語 phép cộng
button1
日本語 足し算
例文
2 + 3 là phép cộng bằng 5.
2+3は足し算で5になる。
マイ単語
ベトナム語 phép trừ
button1
日本語 引き算
例文
Có 5 quả táo, ăn 2 quả, còn 3 quả. Đó là phép trừ.
りんごが5つあって、2つ食べたら3つ残る。これが引き算だ。
マイ単語
ベトナム語 phép chia
button1
日本語 割り算
例文
6 cái bánh chia cho 3 bạn, mỗi bạn được 2 cái. Đây là phép chia.
ケーキ6つを3人で分けると、一人2つ。これが割り算だ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "phép" 15件

được cho phép đi chơi đến 10 giờ
10時までに出かけさせる
phải luôn mang giấy phép đăng ký xe bên mình
車両登録証書を常に携帯しないといけない
cửa hàng đã được cấp phép hoạt động
店の運営が許可された
2 + 3 là phép cộng bằng 5.
2+3は足し算で5になる。
Có 5 quả táo, ăn 2 quả, còn 3 quả. Đó là phép trừ.
りんごが5つあって、2つ食べたら3つ残る。これが引き算だ。
6 cái bánh chia cho 3 bạn, mỗi bạn được 2 cái. Đây là phép chia.
ケーキ6つを3人で分けると、一人2つ。これが割り算だ。
6 × 2 là phép nhân bằng 12.
6×2は掛け算で12になる。
xin cấp phép của chính quyền địa phương
地方当局の許可を申請する
Tôi có giấy phép giới hạn xe số tự động.
私はAT限定免許を持つ。
Tôi có giấy phép tạm thời.
私は仮免許を持つ。
Tôi được nghỉ phép có lương.
私は有給休暇をもらう。
Cô ấy xin nghỉ phép không lương.
彼女は無給休暇を取る。
Họ không cho phép chụp ảnh.
写真を撮ることは許可されていない。
Anh ta nghỉ không phép hôm qua.
彼は昨日無断欠席した。
Tôi dự định nghỉ phép dài ngày vào hè.
夏に長期休暇を取る予定だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |