ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "phân" 2件

ベトナム語 phấn
日本語 メイクフェイスパウダー
マイ単語
ベトナム語 phân
日本語
マイ単語

類語検索結果 "phân" 5件

ベトナム語 công ty cổ phần
button1
日本語 株式会社
マイ単語
ベトナム語 thông tin phản hồi
button1
日本語 感想
例文 thu thập thông tin phản hồi của khách hàng
お客さんの感想を集める
マイ単語
ベトナム語 phân biệt đối xử
button1
日本語 差別
例文 phân biệt đối xử là một vấn nạn ở Mỹ
差別はアメリカでの社会的な問題です
マイ単語
ベトナム語 số thập phân
button1
日本語 小数
マイ単語
ベトナム語 phân số
button1
日本語 分数
マイ単語

フレーズ検索結果 "phân" 9件

tham gia vào phần hỏi đáp
質疑応答に参加する
hi vọng sẽ được tuyển vào bộ phận A
A部署に配属されるのを希望する
Tôi hi vọng được chuyển bộ phận
部署異動できるように希望している
thu thập thông tin phản hồi của khách hàng
お客さんの感想を集める
phân biệt đối xử là một vấn nạn ở Mỹ
差別はアメリカでの社会的な問題です
chỉnh sữa một phần nội dung
内容の一部を修正する
bộ phận nhân sự
人事部
bộ phận nhân sự
人事部
Tôi và anh ấy phân chia nhau đóng gói hành lí.
彼と手分けして荷造りした。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |