ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "phiền" 1件

ベトナム語 phiền
button1
日本語 ~ください
マイ単語

類語検索結果 "phiền" 4件

ベトナム語 phiên bản
button1
日本語 バージョン
例文
Đây là phiên bản mới nhất.
これは最新バージョンだ。
マイ単語
ベトナム語 phiền hà
button1
日本語 迷惑
例文
Thủ tục này thật phiền hà.
この手続きはとても面倒だ。
マイ単語
ベトナム語 làm phiền
button1
日本語 迷惑をかける
例文
Xin lỗi vì đã làm phiền bạn.
ご迷惑をかけてすみません。
マイ単語
ベトナム語 luân phiên
日本語 交代の
順番に
例文
Họ làm việc luân phiên ca đêm.
彼らは交代で夜勤をしている。
マイ単語

フレーズ検索結果 "phiền" 6件

Phiền anh điền địa chỉ công ty vào đây
こちらに会社の住所を記入してください
Đây là phiên bản mới nhất.
これは最新バージョンだ。
Thủ tục này thật phiền hà.
この手続きはとても面倒だ。
Xin lỗi vì đã làm phiền bạn.
ご迷惑をかけてすみません。
Vì phiền phức nên tôi đã bỏ bê việc dọn dẹp nhà cửa.
面倒くさくて、家で掃除を怠ってしまった。
Họ làm việc luân phiên ca đêm.
彼らは交代で夜勤をしている。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |