ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ong" 2件

ベトナム語 ông
button1
日本語 おじいさん
例文 ông ngoại
母の父に対する呼び方
マイ単語
ベトナム語 ong
日本語
例文 con ong có độc
蜂は毒を持っている
マイ単語

類語検索結果 "ong" 5件

ベトナム語 không
button1
日本語 いいえ、なし
0
例文 không có gì
何もない
マイ単語
ベトナム語 điện thoại di động
button1
日本語 携帯電話
例文 điện thoại di động mới
新しい携帯電話
マイ単語
ベトナム語 đồng nghiệp
button1
日本語 同僚
例文 đồng nghiệp ở công ty cũ
前の職場の同僚
マイ単語
ベトナム語 phi trường
button1
日本語 空港(南部)
例文 đến phi trường sớm
空港に早めに着く
マイ単語
ベトナム語 đường
button1
日本語 道、通り(南部)
例文 đường Nguyễn Huệ
グエンフエ通り
マイ単語

フレーズ検索結果 "ong" 20件

mẹ chồng
義理の母
cám ơn từ tận đáy lòng
心の底からの感謝する
bố dượng
継父
không có gì
何もない
ông ngoại
母の父に対する呼び方
điện thoại di động mới
新しい携帯電話
điều hành công ty
会社を経営する
hộ chiếu công vụ
公務旅券
đồng nghiệp ở công ty cũ
前の職場の同僚
đến phi trường sớm
空港に早めに着く
sống ở Việt Nam
ベトナムに駐在している
đặt phòng khách sạn
ホテルを予約する
đường Nguyễn Huệ
グエンフエ通り
uống nước
水を飲む
mua vé hàng không giá rẻ
格安航空の航空券を買う
không có gì đâu!
どういたしまして
gia đình đông người nhà
親戚の多い家族
gọi xe cứu thương
救急車を呼ぶ
đã xong rồi
既に完了
uống trà chiều
アフタヌーンティーを飲む
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |