ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nở" 4件

ベトナム語 no
button1
日本語 お腹いっぱい
例文 uống nhiều nước nên chưa ăn đã no
水をたくさん飲んだため、まだお腹がいっぱいだ
マイ単語
ベトナム語 nở
button1
日本語 咲く
例文 Bông hoa này có vẻ sẽ nở vào tháng sau
この花は来月あたりに咲くだろう
マイ単語
ベトナム語 nợ
日本語 借金
マイ単語
ベトナム語
日本語 それ
マイ単語

類語検索結果 "nở" 5件

ベトナム語 nói chuyện
button1
日本語 話す、喋る
例文 nói chuyện phiếm
噂をする
マイ単語
ベトナム語 nói
button1
日本語 話す
例文 nói tiếng nước ngoài
外国語を話す
マイ単語
ベトナム語 nóng
button1
日本語 暑い
例文 tin nóng
ホットニュース
マイ単語
ベトナム語 nổi tiếng
button1
日本語 有名な
例文 trở nên nổi tiếng
有名になる
マイ単語
ベトナム語 nói thật
button1
日本語 本当のことを言う
例文 Đừng ngại, hãy nói thật đi!
遠慮せずに、本当のことを言って
マイ単語

フレーズ検索結果 "nở" 20件

nói chuyện phiếm
噂をする
tin tức nổi bật nhất
トップニュース
nói tiếng nước ngoài
外国語を話す
nói được nhiều thứ tiếng
何か国語も話せる
hiểu nội dung rồi /nắm bắt nội dung
内容を理解した
đến nơi
目的地に到着
có thể nói tiếng Anh
英語を話せる
tin nóng
ホットニュース
tôi hiểu nội dung đề án của anh nhưng mà...
提案内容は分かるが…
Hà Nội và Huế cách nhau bao xa?
ハノイとフエの間はどれぐらいの距離ですか?
nói chuyện với cô gái trẻ
若い女性の人と話す
đặt bàn tại nhà hàng nổi tiếng
有名なレストランを予約する
đã đến nơi từ sáng sớm
早朝に到着した
trở nên nổi tiếng
有名になる
uống nhiều nước nên chưa ăn đã no
水をたくさん飲んだため、まだお腹がいっぱいだ
ông ấy là nhạc sĩ nổi tiếng
あの人は有名な音楽家
Đừng ngại, hãy nói thật đi!
遠慮せずに、本当のことを言って
không thích nơi đông người
人が多いところは好きでない
hay nói đùa
よく冗談を言う
hoa nở nhiều vào mùa xuân
春には花がたくさん咲く
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |