ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nếu" 1件

ベトナム語 nếu
button1
日本語 もし
例文 nếu trời mưa thì sẽ huỷ buổi tiệc
もし雨が降ったら、パーティーを中止する
マイ単語

類語検索結果 "nếu" 1件

ベトナム語 nếu thế
button1
日本語 そうならば
例文 nếu thế thì đáng ra anh phải nói trước cho tôi
そうであれば、事前に私に言っておくべき
マイ単語

フレーズ検索結果 "nếu" 5件

nếu trời mưa thì sẽ huỷ buổi tiệc
もし雨が降ったら、パーティーを中止する
nếu thế thì đáng ra anh phải nói trước cho tôi
そうであれば、事前に私に言っておくべき
Nếu là 5 người trở lên thì nên đặt bàn trước
5人以上なら、事前に予約するべき
nếu hủy trước 1 ngày thì phải chịu 100% phí hủy
1日前にキャンセルしたら、キャンセル料100%払わないといけない
Nếu có câu hỏi, hãy thoải mái hỏi tôi
質問があったら、遠慮なく私に聞いてください
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |