ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nắng" 2件

ベトナム語 nắng
button1
日本語 晴れる
例文
hôm qua trời mưa to nhưng hôm nay trời nắng
昨日は大雨だったが、今日は晴れた
マイ単語
ベトナム語 nặng
button1
日本語 重い
マイ単語

類語検索結果 "nắng" 5件

ベトナム語 tắm nắng
button1
日本語 陽を浴びる
例文
tắm nắng ở bãi biển
海辺で陽を浴びる
マイ単語
ベトナム語 khả năng
button1
日本語 可能性
例文
có khả năng
可能性がある
マイ単語
ベトナム語 thực tập sinh kỹ năng
button1
日本語 技能実習生
例文
đến Nhật với tư cách là thực tập sinh kỹ năng
技能実習性として来日する
マイ単語
ベトナム語 năng lượng
button1
日本語 エネルギー
例文
sử dụng năng lượng mặt trời
太陽光発電を利用する
マイ単語
ベトナム語 ổ cắm điện đa năng
button1
日本語 変換プラグ
マイ単語

フレーズ検索結果 "nắng" 20件

hôm qua trời mưa to nhưng hôm nay trời nắng
昨日は大雨だったが、今日は晴れた
Đà Nẵng là thành phố nghỉ mát
ダナンはビーチリゾート地である
tắm nắng ở bãi biển
海辺で陽を浴びる
Duy trì cân nặng
体重を維持する
Kinh tế thế giới bị ảnh hưởng nặng vì dịch bệnh
感染症により世界経済が大きく影響された
có khả năng
可能性がある
đến Nhật với tư cách là thực tập sinh kỹ năng
技能実習性として来日する
sử dụng năng lượng mặt trời
太陽光発電を利用する
Chè thường có thêm bột năng để sánh hơn.
チェーにはとろみを出すために片栗粉を入れる。
Tôi bị đau tay sau khi mang vật nặng.
重い物を持って腕が痛い
Tôi uống thuốc dạng viên nang.
私はカプセル剤を飲む。
Thành phố bị ô nhiễm không khí nặng.
都市は大気汚染がひどい。
Hôm nay trời nắng đẹp.
今日は晴れだ。
Tôi đi nghỉ dưỡng ở Đà Nẵng.
ダナンへバケーションに行く。
Bụng tôi cảm thấy nặng nề.
お腹がずっしり感じる。
có nhiều chức năng mới
新しい機能がたくさん付いている
thị trường tiềm năng
ポテンシャルのあるマーケット
Hãy thoa kem chống nắng trước khi ra ngoài.
外に出る前に日焼け止めクリームを塗る。
Tôi dùng chế độ lái xe tiết kiệm năng lượng.
私は省エネ運転モードを使う。
Hôm nay mưa, ngày tiếp theo trời nắng.
今日は雨だが、翌日は晴れだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |