ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nắng" 2件

ベトナム語 nắng
button1
日本語 晴れる
例文 hôm qua trời mưa to nhưng hôm nay trời nắng
昨日は大雨だったが、今日は晴れた
マイ単語
ベトナム語 nặng
日本語 重い
マイ単語

類語検索結果 "nắng" 5件

ベトナム語 tắm nắng
button1
日本語 陽を浴びる
例文 tắm nắng ở bãi biển
海辺で陽を浴びる
マイ単語
ベトナム語 khả năng
日本語 可能性
例文 có khả năng
可能性がある
マイ単語
ベトナム語 thực tập sinh kỹ năng
日本語 技能実習生
例文 đến Nhật với tư cách là thực tập sinh kỹ năng
技能実習性として来日する
マイ単語
ベトナム語 năng lượng
日本語 エネルギー
例文 sử dụng năng lượng mặt trời
太陽光発電を利用する
マイ単語
ベトナム語 ổ cắm điện đa năng
日本語 変換プラグ
マイ単語

フレーズ検索結果 "nắng" 14件

hôm qua trời mưa to nhưng hôm nay trời nắng
昨日は大雨だったが、今日は晴れた
Đà Nẵng là thành phố nghỉ mát
ダナンはビーチリゾート地である
tắm nắng ở bãi biển
海辺で陽を浴びる
Duy trì cân nặng
体重を維持する
Kinh tế thế giới bị ảnh hưởng nặng vì dịch bệnh
感染症により世界経済が大きく影響された
có khả năng
可能性がある
đến Nhật với tư cách là thực tập sinh kỹ năng
技能実習性として来日する
sử dụng năng lượng mặt trời
太陽光発電を利用する
có nhiều chức năng mới
新しい機能がたくさん付いている
thị trường tiềm năng
ポテンシャルのあるマーケット
Nắng nóng làm cơ thể mỏi mệt
この暑さで体が怠いです
Địa phương này có tiềm năng về du lịch
この地域は旅行地の潜在を秘めている
Hãy tránh ánh nắng trực tiếp của mặt trời và giữ ở nhiệt độ bình thường
直射日光を避け、常温で保存してください
Cô ấy rất năng động, tham gia nhiều hoạt động tình nguyện vì cộng đồng.
彼女はとても活発的で、社会貢献のために様々なボランティア活動に参加している。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |