ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nạo" 2件

ベトナム語 nào
button1
日本語 どの?
例文 chọn màu nào?
どれの色を選ぶ?
マイ単語
ベトナム語 nạo
日本語 すりおろす
マイ単語

類語検索結果 "nạo" 5件

ベトナム語 thế nào
button1
日本語 どう?
例文 cảm thấy thế nào?
どう感じた?
マイ単語
ベトナム語 không...nào cả
button1
日本語 何もない、何もしない
例文 không ăn được chút nào cả
全く何も食べれない
マイ単語
ベトナム語 lúc nào cũng
button1
日本語 いつも
例文 lúc nào cũng đến đúng giờ
いつも時間通りに来る
マイ単語
ベトナム語 thảo nào
button1
日本語 当然だ
例文 Vì không chịu làm, thảo nào bị trừ lương
仕事しないと減給されるのは当然だ
マイ単語
ベトナム語 như thế nào
日本語 どうですか?
マイ単語

フレーズ検索結果 "nạo" 12件

chọn màu nào?
どれの色を選ぶ?
cảm thấy thế nào?
どう感じた?
không ăn được chút nào cả
全く何も食べれない
lúc nào cũng đến đúng giờ
いつも時間通りに来る
món ăn nào cũng ngon
どんな料理でも美味しい
Vì không chịu làm, thảo nào bị trừ lương
仕事しないと減給されるのは当然だ
chưa đặt chân đến châu Phi lần nào
アフリカに足を運んだことない
Tôi chưa gặp giám đốc mới lần nào
私は新社長に会ったことがない
quên hết về vấn đề đó / không nhớ một chút nào về vấn đề đó
その件についてさっぱり忘れた
Phòng khám này lúc nào cũng đông
こちらのクリニックはいつも混み合う
Anh đến Nhật Bản lúc nào?
いつ日本に来ますか?
Tôi chưa từng gặp cô ấy lần nào
私は彼女に一回も会ったことがない
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |