ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nướng" 1件

ベトナム語 nướng
button1
日本語 焼く
マイ単語

類語検索結果 "nướng" 5件

ベトナム語 lò nướng
button1
日本語 オープン
例文 Mẹ dùng lò nướng để làm bánh.
母はオーブンでケーキを作る。
マイ単語
ベトナム語 máy nướng bánh mì
button1
日本語 トースター
例文 Anh trai tôi đang sửa máy nướng bánh mì.
兄はトースターを直している。
マイ単語
ベトナム語 chảo nướng điện
button1
日本語 ホットプレート
例文 Cả nhà cùng nướng bánh xèo trên chảo nướng điện.
家族みんなでホットプレートでお好み焼きを焼く。
マイ単語
ベトナム語 nướng vàng
button1
日本語 こんがり焼く、煎る
例文 chú ý khi nướng để đậu không bị cháy
前が焦がさないように気を付けながら煎る
マイ単語
ベトナム語 xiên nướng
button1
日本語
例文 Chúng tôi làm gà nướng bằng xiên nướng.
私たちは串で焼き鳥を作る。
マイ単語

フレーズ検索結果 "nướng" 9件

Mẹ dùng lò nướng để làm bánh.
母はオーブンでケーキを作る。
Anh trai tôi đang sửa máy nướng bánh mì.
兄はトースターを直している。
Cả nhà cùng nướng bánh xèo trên chảo nướng điện.
家族みんなでホットプレートでお好み焼きを焼く。
Tôi rắc một ít tiêu Nhật lên cá nướng.
焼き魚に山椒を少しかける。
chú ý khi nướng để đậu không bị cháy
前が焦がさないように気を付けながら煎る
Chúng tôi làm gà nướng bằng xiên nướng.
私たちは串で焼き鳥を作る。
Mẹ bọc cá bằng giấy nhôm để nướng.
母は魚をアルミホイルで包んで焼く。
Mùa đông tôi thích ăn hạt dẻ nướng.
冬に栗の焼き物を食べるのが好きだ。
Cá thu ngon khi nướng.
サバは焼くとおいしい。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |