ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nướng" 1件

ベトナム語 nướng
日本語 焼く
マイ単語

類語検索結果 "nướng" 5件

ベトナム語 lò nướng
日本語 オープン
マイ単語
ベトナム語 máy nướng bánh mì
日本語 トースター
マイ単語
ベトナム語 chảo nướng điện
日本語 ホットプレート
マイ単語
ベトナム語 nướng vàng
日本語 こんがり焼く、煎る
例文 chú ý khi nướng để đậu không bị cháy
前が焦がさないように気を付けながら煎る
マイ単語
ベトナム語 xiên nướng
日本語
マイ単語

フレーズ検索結果 "nướng" 1件

chú ý khi nướng để đậu không bị cháy
前が焦がさないように気を付けながら煎る
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |