ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "núi" 1件

ベトナム語 núi
button1
日本語
例文
Miền Bắc Việt Nam có rất nhiều núi
ベトナムの北部には山がたくさんある
マイ単語

類語検索結果 "núi" 5件

ベトナム語 ủy ban dân tộc và miền núi
button1
日本語 少数民族及び山岳地帯委員会
マイ単語
ベトナム語 chân núi
button1
日本語
例文
Chúng tôi sống ở chân núi.
私たちは山の麓に住む。
マイ単語
ベトナム語 vùng núi
button1
日本語 山岳地帯
マイ単語
ベトナム語 đứng núi này trông núi nọ
button1
日本語 隣の花は赤い
例文
Anh ta hay đứng núi này trông núi nọ.
彼はいつも隣の花は赤いと思っている。
マイ単語
ベトナム語 vách núi
日本語 岩壁
絶壁
例文
Ngôi nhà nằm dưới vách núi.
家は岩壁の下にある。
マイ単語

フレーズ検索結果 "núi" 10件

thưởng ngoạn phong cảnh núi non
山の風景を見物する
Miền Bắc Việt Nam có rất nhiều núi
ベトナムの北部には山がたくさんある
sở thích của tôi là leo núi
私の趣味は山を登ること
Núi hiện rõ ràng trong sương.
山がくっきり見える。
Sườn núi cây cối um tùm
木の茂る山腹
Leo núi vào đêm rất nguy hiểm.
夜に山登りは危険だ。
Chúng tôi sống ở chân núi.
私たちは山の麓に住む。
Ngọn núi hiện lên nổi bật trong sương.
山が霧の中にくっきり見える。
Anh ta hay đứng núi này trông núi nọ.
彼はいつも隣の花は赤いと思っている。
Ngôi nhà nằm dưới vách núi.
家は岩壁の下にある。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |