ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nóng" 1件

ベトナム語 nóng
button1
日本語 暑い
例文 tin nóng
ホットニュース
マイ単語

類語検索結果 "nóng" 5件

ベトナム語 nông dân
button1
日本語 農家
例文 ước mơ của tôi là làm nông dân
私の夢は農家になる事
マイ単語
ベトナム語 bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
button1
日本語 農業農村開発省
マイ単語
ベトナム語 nóng nảy
日本語 気が短い
マイ単語
ベトナム語 tiêu chuẩn nông nghiệp
日本語 農林規格
マイ単語
ベトナム語 nông nghiệp
日本語 農業
マイ単語

フレーズ検索結果 "nóng" 14件

tin nóng
ホットニュース
ở Sài Gòn trời nóng quanh năm
ホーチミンは年中暑い
vì trời nóng nên muốn đi tắm biển
暑いので海に入りたい
tiến sĩ nông nghiệp
農業博士
ước mơ của tôi là làm nông dân
私の夢は農家になる事
cẩn thận bàn là còn nóng
アイロンがまだ熱いから気をつけて
hâm nóng đồ ăn
食べ物を温める
Vì trời nóng nên phải uống đủ nước
暑いため、水を十分にとらないといけない
Trời nóng nên muốn đi biển
暑いので海へ行きたい
sử dụng lò vi sóng để hâm nóng thức ăn
電子レンジで料理を温める
Lỡ sờ vào nồi đang nóng nên da bị bỏng rát
熱い鍋に触って、肌がひりひりする
nông trường quốc doanh
国営農場
Nắng nóng làm cơ thể mỏi mệt
この暑さで体が怠いです
Kiến thức xã hội của tôi thật sự rất nông cạn
私の社会知識なんてほんの薄っぺらなものです
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |