ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nói" 2件

ベトナム語 nói
button1
日本語 話す
例文 nói tiếng nước ngoài
外国語を話す
マイ単語
ベトナム語 nồi
日本語
マイ単語

類語検索結果 "nói" 5件

ベトナム語 nói chuyện
button1
日本語 話す、喋る
例文 nói chuyện phiếm
噂をする
マイ単語
ベトナム語 nổi tiếng
button1
日本語 有名な
例文 trở nên nổi tiếng
有名になる
マイ単語
ベトナム語 nói thật
button1
日本語 本当のことを言う
例文 Đừng ngại, hãy nói thật đi!
遠慮せずに、本当のことを言って
マイ単語
ベトナム語 nói đùa
button1
日本語 冗談を言う
例文 hay nói đùa
よく冗談を言う
マイ単語
ベトナム語 nghe nói
button1
日本語 ~するそうだ
例文 nghe nói ngày mai trời sẽ mưa
明日は雨が降るそうだ
マイ単語

フレーズ検索結果 "nói" 20件

nói chuyện phiếm
噂をする
tin tức nổi bật nhất
トップニュース
nói tiếng nước ngoài
外国語を話す
nói được nhiều thứ tiếng
何か国語も話せる
hiểu nội dung rồi /nắm bắt nội dung
内容を理解した
đến nơi
目的地に到着
có thể nói tiếng Anh
英語を話せる
tôi hiểu nội dung đề án của anh nhưng mà...
提案内容は分かるが…
Hà Nội và Huế cách nhau bao xa?
ハノイとフエの間はどれぐらいの距離ですか?
nói chuyện với cô gái trẻ
若い女性の人と話す
đặt bàn tại nhà hàng nổi tiếng
有名なレストランを予約する
đã đến nơi từ sáng sớm
早朝に到着した
trở nên nổi tiếng
有名になる
ông ấy là nhạc sĩ nổi tiếng
あの人は有名な音楽家
Đừng ngại, hãy nói thật đi!
遠慮せずに、本当のことを言って
không thích nơi đông người
人が多いところは好きでない
hay nói đùa
よく冗談を言う
nếu thế thì đáng ra anh phải nói trước cho tôi
そうであれば、事前に私に言っておくべき
tác giả của cuốn sách nổi tiếng
有名な本の作家である
nghe nói ngày mai trời sẽ mưa
明日は雨が降るそうだ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |