ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "này" 1件

ベトナム語 này
button1
日本語 この~
例文 kiện hàng này
この荷物
マイ単語

類語検索結果 "này" 5件

ベトナム語 à này
button1
日本語 ええっと…
例文 à này, anh có biết…?
ええっと、…知ってる?
マイ単語
ベトナム語 hiện nay
button1
日本語 現在
例文 giáo dục là vấn đề được quan tâm hiện nay
現在、教育は世間から関心のある話題である
マイ単語
ベトナム語 cái này
日本語 これ
例文 Cái này là của ai?
これは誰のものですか?
マイ単語
ベトナム語 chỗ này
日本語 ここ
例文 Tôi thường đến chỗ này mỗi khi buồn
落ち込む時、よくここに来る
マイ単語
ベトナム語 hôm nay
日本語 今日
例文 Hôm nay là ngày chủ nhật
今日は日曜日です
マイ単語

フレーズ検索結果 "này" 20件

kiện hàng này
この荷物
cái này giá bao nhiêu?
これはいくらですか?
à này, anh có biết…?
ええっと、…知ってる?
có cái gì liên quan giữa vụ đó và vụ này không?
それとこれは何か関係がありますか?
hôm qua trời mưa to nhưng hôm nay trời nắng
昨日は大雨だったが、今日は晴れた
thành phố này rất nhộn nhịp về đêm
この街は夜になると賑やかになる
tính thu nhập của ngày hôm nay
今日の売り上げを計算する
tác phẩm này rất là xuất sắc
この作品はとても素晴らしい
truyện tình này rất cảm động
ここ恋愛小説は本当に感動する
cần nộp báo cáo trong hôm nay
今日中にレポートを提出する必要がある
giáo dục là vấn đề được quan tâm hiện nay
現在、教育は世間から関心のある話題である
thôi được, tôi sẽ mua cái này
分かった、これを買う
những người này là người Trung Quốc
こちらの人たちは中国人である
dãy phố này về đêm rất đẹp
この街は夜がとても綺麗
dĩ nhiên sẽ thắng trận đấu này
この試合に勝つのは当然だ
chiều này có thể sẽ có mưa lớn
午後中は大雨になるそうだ
căn nhà lớn nhất ở phố này
この街で1番大きい家
loại đó này rất hiếm
このストーンはかなり珍しい
có nhiều hải âu ở vùng này
この辺にはカモメがたくさんいる
nhức đầu cả ngày hôm nay
一日中頭痛がする
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |