ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nuôi" 1件

ベトナム語 nuôi
button1
日本語 飼う
育てる
マイ単語

類語検索結果 "nuôi" 5件

ベトナム語 cá nuôi
button1
日本語 養殖魚
例文
Ngày mai tôi đi bệnh viện thăm bạn
明日病院にお見舞いに行く
マイ単語
ベトナム語 nuôi trồng nhân tạo
button1
日本語 養殖
例文
Cá này được nuôi trồng nhân tạo.
この魚は養殖だ。
マイ単語
ベトナム語 nuôi dưỡng
button1
日本語 扶養
例文
tôi có nghĩa vụ phải nuôi dưỡng bố mẹ
私には両親を扶養する義務がある
マイ単語
ベトナム語 chăn nuôi
button1
日本語 飼育する
例文
Tôi chăn nuôi bò và gà.
私は牛と鶏を飼育する。
マイ単語
ベトナム語 ngành chăn nuôi gia súc
button1
日本語 畜産業
例文
Anh ấy làm trong ngành chăn nuôi gia súc.
彼は畜産業で働く。
マイ単語

フレーズ検索結果 "nuôi" 17件

ngọc trai được nuôi nhiều ở Phú Quốc
フーコックでは真珠がたくさん養殖される
nuôi chim
鳥を飼う
nuôi 2 con khỉ
猿を2匹飼う
Con gái tôi nuôi chuột hamster.
娘はハムスターを飼う。
Cá này được nuôi trồng nhân tạo.
この魚は養殖だ。
Cá hường thường nuôi làm cảnh.
キッシンググラミーは観賞魚だ。
tôi có nghĩa vụ phải nuôi dưỡng bố mẹ
私には両親を扶養する義務がある
Tôi chăn nuôi bò và gà.
私は牛と鶏を飼育する。
Anh ấy làm trong ngành chăn nuôi gia súc.
彼は畜産業で働く。
Tôi nuôi gà trong sân.
私は庭で鶏を飼う。
Bố mẹ nuôi lớn con cái.
両親は子供を育てる。
Họ nuôi tằm để lấy tơ.
彼らは絹をとるために蚕を飼う。
Người nông dân nuôi béo bò.
農家は牛を肥やす。
Bò nuôi để lấy thịt lớn nhanh.
肉牛は早く成長する。
Họ làm việc trong ngành nuôi trồng thủy sản.
彼らは水産業で働く。
Chúng tôi nuôi trồng bò và gà.
私たちは牛と鶏を飼育する。
Bò nuôi để lấy sữa cho nhiều sữa.
乳用牛はたくさんのミルクを出す。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |