ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ninh" 1件

ベトナム語 ninh
日本語 煮込む
例文
Món thịt được ninh trong nhiều giờ.
肉料理は何時間も煮込まれた。
マイ単語

類語検索結果 "ninh" 2件

ベトナム語 khu kiểm tra an ninh
button1
日本語 保安検査場
例文
đi qua khu kiểm tra an ninh
保安検査場を通る
マイ単語
ベトナム語 an ninh
button1
日本語 セキュリティ
例文
Khách sạn này có an ninh rất tốt.
このホテルはセキュリティがとても良い。
マイ単語

フレーズ検索結果 "ninh" 4件

đi qua khu kiểm tra an ninh
保安検査場を通る
Khách sạn này có an ninh rất tốt.
このホテルはセキュリティがとても良い。
Nước phở được ninh từ xương bò.
フォーのスープは牛骨から作る。
Món thịt được ninh trong nhiều giờ.
肉料理は何時間も煮込まれた。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |