ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "những" 2件

ベトナム語 nhưng
button1
日本語 でも、〜けど
例文 tôi hiểu nội dung đề án của anh nhưng mà...
提案内容は分かるが…
マイ単語
ベトナム語 những
button1
日本語 ~達
例文 những người này là người Trung Quốc
こちらの人たちは中国人である
マイ単語

類語検索結果 "những" 5件

ベトナム語 ban chỉ đạo chống tham nhũng và buôn lậu
button1
日本語 汚職密輸防止指導委員会
マイ単語
ベトナム語 những mục thay đổi
日本語 変更事項
マイ単語
ベトナム語 những mục chưa xác nhận
日本語 未確認事項
マイ単語
ベトナム語 nhưng mà
日本語 しかし
マイ単語
ベトナム語 vải nhung
日本語 ベルベット
マイ単語

フレーズ検索結果 "những" 13件

tôi hiểu nội dung đề án của anh nhưng mà...
提案内容は分かるが…
hôm qua trời mưa to nhưng hôm nay trời nắng
昨日は大雨だったが、今日は晴れた
những người này là người Trung Quốc
こちらの人たちは中国人である
chạy hết sức rồi nhưng không kịp tàu
全力で走ったが、電車に間に合わなかった
Trời có vẻ sắp mưa nhưng tôi quên mang dù
雨が降りそうだが、傘を忘れた
nhận được sự đồng cảm từ những người xung quanh
周りの人々から共感を得た
Chị ấy bị ngã nhưng không bị chảy máu
彼女は転んだが、出血していない
nói những việc ngu xuẩn
ばかの事を言う
Họ đang tổ chức buổi thuyết trình về những công nghệ mới
新しいテクノロジーについての説明会を行っている
Họ là những người đồng sáng lập doanh nghiệp này
彼らはこの企業の共同創設者である
Súp lơ xanh là một trong những loại rau tốt cho cơ thể.
ブロッコリーは体にいい野菜の一つだ
Chỉ những người đáp ứng các điều kiện mới có thể nhận được công việc này.
条件を満たした人だけがこの仕事に就ける
Tối nay bạn có thể nhìn thấy những ngôi sao rõ ràng
今夜は星がよく見えるでしょう
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |