ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nhỉ" 1件

ベトナム語 nhỉ
日本語 ~よね?
マイ単語

類語検索結果 "nhỉ" 5件

ベトナム語 nhiều
button1
日本語 多い
例文 nhiều bạn
友達が多い
マイ単語
ベトナム語 bao nhiêu
button1
日本語 いくら?
例文 cái này giá bao nhiêu?
これはいくらですか?
マイ単語
ベトナム語 nhộn nhịp
button1
日本語 賑やか
例文 thành phố này rất nhộn nhịp về đêm
この街は夜になると賑やかになる
マイ単語
ベトナム語 lớn nhì
button1
日本語 2番目に大きい
例文 đây là cửa hàng lớn nhì thành phố
ここは街の中で2番目に大きな店
マイ単語
ベトナム語 dĩ nhiên
button1
日本語 当然だ
例文 dĩ nhiên sẽ thắng trận đấu này
この試合に勝つのは当然だ
マイ単語

フレーズ検索結果 "nhỉ" 20件

có nhiều tiền
お金持ち
nói được nhiều thứ tiếng
何か国語も話せる
nhiều bạn
友達が多い
cái này giá bao nhiêu?
これはいくらですか?
nhà có nhiều phòng
部屋がたくさんある家
làm ơn cho tôi nhiều rau
野菜多めでお願いします
được chống đỡ bằng nhiều cột
たくさんの柱に支えられている
ngọc trai được nuôi nhiều ở Phú Quốc
フーコックでは真珠がたくさん養殖される
mang nhiều quà
お土産をたくさん持ってくる
nên ăn nhiều rau
野菜はたくさん食べるべき
ngoài ra còn có nhiều lợi ích khác
その他、メリットがたくさんある
nhìn đằng kia kìa
あっちをみてください
đo nhiệt độ mỗi tiếng một lần
1時間毎に温度を測る
thành phố này rất nhộn nhịp về đêm
この街は夜になると賑やかになる
uống nhiều nước nên chưa ăn đã no
水をたくさん飲んだため、まだお腹がいっぱいだ
đi bộ nhiều nên mỏi chân
たくさん歩いたため、足が疲れた
đây là cửa hàng lớn nhì thành phố
ここは街の中で2番目に大きな店
ở Huế có nhiều lăng vua
フエでは帝廟がたくさんある
vận động nhiều nên ra mồ hôi
たくさん運動したため汗を掻いた
hoa nở nhiều vào mùa xuân
春には花がたくさん咲く
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |