ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nhẹ" 2件

ベトナム語 nhé
button1
日本語 〜ね(語尾)
例文 ngày mai mình đi xem phim nhé?
明日映画を見に行くよね?
マイ単語
ベトナム語 nhẹ
日本語 軽い
マイ単語

類語検索結果 "nhẹ" 5件

ベトナム語 nhện
日本語 くも
マイ単語
ベトナム語 nhẹ nhàng
日本語 こっそり
マイ単語
ベトナム語 cười nhẹ
日本語 にっこり
マイ単語
ベトナム語 ~ nhé
日本語 (後尾の)~ね
マイ単語
ベトナム語 món ăn nhẹ trước món chính
日本語 副菜
マイ単語

フレーズ検索結果 "nhẹ" 12件

ngày mai mình đi xem phim nhé?
明日映画を見に行くよね?
hẹn ngày gặp lại nhé
また明日会いましょう
hãy hạnh phúc mãi mãi nhé
永遠に幸せになってね
trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang ô nhé.
雨が降りそうなので、傘を忘れないでください
trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang dù nhé.
雨が降りそうなので、傘を忘れないでください
Hãy nghỉ ngơi một xíu đi nhé!
少し休憩してくださいね
Hẹn gặp em lát nữa nhé!
また後でね!
Anh nhất định phải ăn bún chả ở Hà Nội nhé
あなたは必ずハノイでのブンチャーを食べてくださいね
Đừng cho tiêu vào nhé!
胡椒を入れないでくださいね!
gây cho ai đó vết thương nhẹ
誰かに軽傷を負わせる
Nhét tiền vào túi quần
お金をポケットに突っ込んだ。
Bạn hãy tự tin hơn nữa nhé
もっと自信を持ってください
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |