ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nhậu" 1件

ベトナム語 nhậu
日本語 飲む
例文 Tối nay, anh đi nhậu với bạn
今夜、私は友達と飲みに行く。
マイ単語

類語検索結果 "nhậu" 5件

ベトナム語 cùng nhau
button1
日本語 一緒に
例文 đi chơi cùng nhau
一緒に出かける
マイ単語
ベトナム語 giống nhau
button1
日本語 同じ、似ている
例文 Thiết kế khá giống nhau
デザインがかなり似ている
マイ単語
ベトナム語 quán nhậu
button1
日本語 居酒屋
例文 có thói quen đi quán nhậu với bạn mỗi tối thứ sáu
毎金曜日の夜に友達と居酒屋へ行く習慣がある
マイ単語
ベトナム語 cãi nhau
日本語 喧嘩する
マイ単語
ベトナム語 với nhau
日本語 一緒に
マイ単語

フレーズ検索結果 "nhậu" 16件

ngồi cạnh nhau
隣に座る
gặp nhau ở đâu?
どこで待ち合わせする?
anh em phải giúp đỡ nhau
兄弟はお互い助け合うべき
sẽ gặp nhau vào ngày mai
明日会う
Hà Nội và Huế cách nhau bao xa?
ハノイとフエの間はどれぐらいの距離ですか?
tình cờ gặp nhau ngày trước
先日偶然会った
lát nữa mình gặp nhau ở đâu?
後でどこで待ち合わせする?
anh em họ rất thân nhau
あの兄弟はとても仲良し
đi chơi cùng nhau
一緒に出かける
Thiết kế khá giống nhau
デザインがかなり似ている
Chúng tôi hẹn gặp nhau vào tuần sau
私たちは来週会うことを約束した
có thói quen đi quán nhậu với bạn mỗi tối thứ sáu
毎金曜日の夜に友達と居酒屋へ行く習慣がある
gậy gôn có nhiều hình dáng khác nhau
ゴルフクラブはいろんな形がある
Tôi và anh ấy phân chia nhau đóng gói hành lí.
彼と手分けして荷造りした。
Mức lương tối thiểu của mỗi khu vực là khác nhau.
地域によって最低賃金が異なる。
Tối nay, anh đi nhậu với bạn
今夜、私は友達と飲みに行く。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |