ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nhập" 1件

ベトナム語 nhập
日本語 入力する
マイ単語

類語検索結果 "nhập" 5件

ベトナム語 thuế nhập khẩu
button1
日本語 輸入税
例文 chịu thuế nhập khẩu
輸入税を払う
マイ単語
ベトナム語 thuế thu nhập
日本語 所得税
例文 thuế thu nhập cá nhân
個人所得税
マイ単語
ベトナム語 nhập cảnh
日本語 入国する
例文 làm thủ tục nhập cảnh
入国手続きを行う
マイ単語
ベトナム語 thu nhập tháng
日本語 月収
例文 thu nhập tháng trên 10 triệu đồng
1000万ドン以上の月収
マイ単語
ベトナム語 chứng minh thu nhập
日本語 収入証明
マイ単語

フレーズ検索結果 "nhập" 14件

chịu thuế nhập khẩu
輸入税を払う
để tăng thu nhập
収入を増やすため
tính thu nhập của ngày hôm nay
今日の売り上げを計算する
nới lỏng điều kiện xin visa nhập cảnh
入国ビザ申請条件を緩和する
thuế thu nhập cá nhân
個人所得税
Nam từ 18 tuổi đến 25 tuổi có nghĩa vụ nhập ngũ
18歳~25歳の間の男性は入隊するのが義務付けられる
làm thủ tục nhập cảnh
入国手続きを行う
làm thủ tục nhập cảnh
入国手続きを行う
thu nhập tháng trên 10 triệu đồng
1000万ドン以上の月収
sản phẩm nhập khẩu từ Nhật
日本からの輸入品
làm thủ tục nhập viện
入院手続きを行う
Xin hãy nhập mã pin
ピンコードの入力をお願いします。
sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
企業の合併と買収
quy chế nhập cảnh từng bước được nói lỏng
入国規制が段階的に緩和される
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |