ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nhận" 5件

ベトナム語 nhắn
button1
日本語 メールする
例文 nhắn tin cho mẹ mỗi ngày
お母さんと毎日メールする
マイ単語
ベトナム語 nhãn
日本語 竜眼
例文 nhãn là trái cây ưa thích của tôi
竜眼は私の好きな果物です
マイ単語
ベトナム語 nhấn
日本語 押す
例文 nhấn nút
ボタンを押す
マイ単語
ベトナム語 nhân
日本語 (計算)掛ける
例文 2 nhân 5 bằng 10
2掛ける5は10
マイ単語
ベトナム語 nhẫn
日本語 指輪
マイ単語

類語検索結果 "nhận" 5件

ベトナム語 nhân viên
button1
日本語 従業員
例文 nhân viên lễ tân
フロントスタッフ
マイ単語
ベトナム語 cử nhân
button1
日本語 学士
例文 tốt nghiệp cử nhân
学士を卒業する
マイ単語
ベトナム語 nhân văn
button1
日本語 人文
例文 tìm hiểu về nhân văn học
人文学部に関する研究する
マイ単語
ベトナム語 trí tuệ nhân tạo
日本語 人工知能
例文 nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo
人工知能の研究する
マイ単語
ベトナム語 nhân viên ngân hàng
日本語 銀行員
例文 Tôi muốn trở thành nhân viên ngân hàng
私は銀行員になりたい
マイ単語

フレーズ検索結果 "nhận" 20件

nhận được kết quả
結果を得る
nhân viên lễ tân
フロントスタッフ
nhận được hỗ trợ từ gia đình
家族からの支えがある
hệ thống nhân sự lúc đó
当時の人事体制
nhắn tin cho mẹ mỗi ngày
お母さんと毎日メールする
có vài điều cần xác nhận
必要な確認が数カ所がある
tốt nghiệp cử nhân
学士を卒業する
anh ấy lam gì cũng nhanh chán
彼は何をやってもすぐに飽きる
về nước nhân dịp Tết
テトを機に帰国する
tìm hiểu về nhân văn học
人文学部に関する研究する
nhận bằng thạc sĩ
修士号をとる
thuế thu nhập cá nhân
個人所得税
giảm thuế cho doanh nghiệp tư nhân
個人事業に対して減税する
nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo
人工知能の研究する
Tôi muốn trở thành nhân viên ngân hàng
私は銀行員になりたい
sai lầm trong việc quản lý nhân sự
人事管理を誤る
hôn nhân có sắp đặt
お見合い結婚/お見合い婚姻
được công nhận di sản văn hóa thế giới
世界文化遺産に登録された
được công nhận là quốc bảo
国宝として認められる
xác nhận thông tin
情報を確認する
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |