ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nhầm" 1件

ベトナム語 nhầm
button1
日本語 間違い
マイ単語

類語検索結果 "nhầm" 5件

ベトナム語 nham lê
button1
日本語 ハックルベリー
マイ単語
ベトナム語 nhắm vào
button1
日本語 目指す
例文
Tôi nhắm vào mục tiêu mới.
私は新しい目標を目指す。
マイ単語
ベトナム語 nhằm mục đích
button1
日本語 狙う
例文
Hắn nhằm mục đích trộm tiền.
彼はお金を盗むことを狙う。
マイ単語
ベトナム語 nhầm lẫn
button1
日本語 間違える
例文
tính toán nhầm một vài chỗ
計算をいくつか間違える
マイ単語
ベトナム語 nhàm chán
button1
日本語 つまらない
例文
Bộ phim đó thật nhàm chán.
その映画はつまらない。
マイ単語

フレーズ検索結果 "nhầm" 6件

nhắm mắt
目を閉じる
Tôi nhắm vào mục tiêu mới.
私は新しい目標を目指す。
Hắn nhằm mục đích trộm tiền.
彼はお金を盗むことを狙う。
tính toán nhầm một vài chỗ
計算をいくつか間違える
Bộ phim đó thật nhàm chán.
その映画はつまらない。
Kẻ xấu nhằm vào trẻ em.
犯人は子供を狙った。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |