ベトナム語 | Nhật
|
日本語 | 名日本 |
例文 | khách nước ngoài đến Nhật Bản 訪日外国人 |
マイ単語 |
|
ベトナム語 | nhất
|
日本語 | 名1番 |
例文 | giỏi nhất lớp クラスの中1で番優秀 |
マイ単語 |
|
ベトナム語 | nhạt
|
日本語 | 形味が薄い(北部) |
マイ単語 |
|
ベトナム語 | phố Nhật Bản
|
日本語 | 名日本人街 |
例文 | phố Nhật Bản ở Hồ Chí Minh ホーチミンでの日本人街 |
マイ単語 |
|
ベトナム語 | lớn nhất
|
日本語 | 形1番大きい |
例文 | căn nhà lớn nhất ở phố này この街で1番大きい家 |
マイ単語 |
|
ベトナム語 | sinh nhật
|
日本語 | 名誕生日 |
例文 | Ngày mai là sinh nhật của mẹ tôi 明日は私の母の誕生日である |
マイ単語 |
|
ベトナム語 | người Nhật
|
日本語 | 名日本人 |
例文 | Người Việt rất quý trọng người Nhật ベトナム人は日本人を尊敬する |
マイ単語 |
|
ベトナム語 | nhất định
|
日本語 | 副必ず |
例文 | Anh nhất định phải ăn bún chả ở Hà Nội nhé あなたは必ずハノイでのブンチャーを食べてくださいね |
マイ単語 |
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y
あ | い | う | え | お | か | き | く | け | こ | さ | し | す | せ | そ | た | ち | つ | て | と | な | に | ぬ | ね | の | は | ひ | ふ | へ | ほ | ま | み | む | め | も | や | ゆ | よ | ら | り | る | れ | ろ | わ | を | ん | が | ぎ | ぐ | げ | ご | ざ | じ | ず | ぜ | ぞ | だ | ぢ | づ | で | ど | ば | び | ぶ | べ | ぼ | ぱ | ぴ | ぷ | ぺ | ぽ
© 2024 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.