ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nhạc" 2件

ベトナム語 nhắc
button1
日本語 リマインドする
例文 nhắc nhở giờ tập trung ngày mai
明日の集合時間をリマインドする
マイ単語
ベトナム語 nhạc
日本語 音楽
例文 Tôi nghe nhạc mỗi buổi tối trước khi đi ngủ
毎晩寝る前に音楽を聞く
マイ単語

類語検索結果 "nhạc" 5件

ベトナム語 nhạc sĩ
button1
日本語 音楽家、ミュージシャン
例文 ông ấy là nhạc sĩ nổi tiếng
あの人は有名な音楽家
マイ単語
ベトナム語 nhạc sống
button1
日本語 ライブミュージック
例文 biểu diễn nhạc sống mỗi đêm
毎晩ライブミュージックをする
マイ単語
ベトナム語 nghe nhạc
button1
日本語 音楽を聴く
例文 nghe nhạc trong khi làm bài
音楽を聴きながら宿題をする
マイ単語
ベトナム語 bản nhạc
button1
日本語
例文 mở bản nhạc yêu thích
好きな曲を流す
マイ単語
ベトナム語 nhắc nhở
日本語 リマインドする
マイ単語

フレーズ検索結果 "nhạc" 7件

nhắc nhở giờ tập trung ngày mai
明日の集合時間をリマインドする
ông ấy là nhạc sĩ nổi tiếng
あの人は有名な音楽家
biểu diễn nhạc sống mỗi đêm
毎晩ライブミュージックをする
nghe nhạc trong khi làm bài
音楽を聴きながら宿題をする
mở bản nhạc yêu thích
好きな曲を流す
Tôi nghe nhạc mỗi buổi tối trước khi đi ngủ
毎晩寝る前に音楽を聞く
Vé của buổi hòa nhạc ấy bán hết.
あのコンサートのチケットは売り切れです
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |