ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nhóm" 1件

ベトナム語 nhóm
button1
日本語 グループ
マイ単語

類語検索結果 "nhóm" 5件

ベトナム語 giấy nhôm
button1
日本語 アルミホイル
例文
Mẹ bọc cá bằng giấy nhôm để nướng.
母は魚をアルミホイルで包んで焼く。
マイ単語
ベトナム語 gầy nhom
button1
日本語 げっそり
例文
Anh ấy gầy nhom sau khi ốm.
彼は病気でげっそりした。
マイ単語
ベトナム語 ốm nhom
button1
日本語 げっそり
例文
Sau khi ốm, anh ấy trông ốm nhom.
病気の後、彼はげっそりして見える。
マイ単語
ベトナム語 nhóm máu
button1
日本語 血液型
例文
Nhóm máu của tôi là nhóm máu A.
私の血液型はA型だ
マイ単語
ベトナム語 kỹ năng làm việc nhóm
日本語 チームワークスキル
例文
Kỹ năng làm việc nhóm rất quan trọng.
チームワークスキルはとても重要だ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "nhóm" 11件

thảo luận với các thành viên trong nhóm
チームメンバーと相談する
Mẹ bọc cá bằng giấy nhôm để nướng.
母は魚をアルミホイルで包んで焼く。
Anh ấy gầy nhom sau khi ốm.
彼は病気でげっそりした。
Tôi có trách nhiệm với nhóm.
私はグループに責任がある。
Sau khi ốm, anh ấy trông ốm nhom.
病気の後、彼はげっそりして見える。
Học sinh làm bài tập theo các nhóm.
学生はそれぞれのグループで宿題をする。
Nhóm máu của tôi là nhóm máu A.
私の血液型はA型だ
Chúng ta cần tăng cường giao tiếp trong nhóm.
チーム内のコミュニケーションを強化する必要がある。
Kỹ năng làm việc nhóm rất quan trọng.
チームワークスキルはとても重要だ。
Ý kiến chia rẽ trong nhóm.
グループ内で意見が分裂した。
Cô ấy bị cô lập khỏi nhóm.
彼女はグループから孤立している。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |