ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nhóm" 1件

ベトナム語 nhóm
button1
日本語 グループ
マイ単語

類語検索結果 "nhóm" 4件

ベトナム語 giấy nhôm
button1
日本語 アルミホイル
例文 Mẹ bọc cá bằng giấy nhôm để nướng.
母は魚をアルミホイルで包んで焼く。
マイ単語
ベトナム語 gầy nhom
button1
日本語 げっそり
例文 Anh ấy gầy nhom sau khi ốm.
彼は病気でげっそりした。
マイ単語
ベトナム語 ốm nhom
button1
日本語 げっそり
マイ単語
ベトナム語 nhóm máu
button1
日本語 血液型
例文 Nhóm máu của tôi là nhóm máu A.
私の血液型はA型だ
マイ単語

フレーズ検索結果 "nhóm" 4件

thảo luận với các thành viên trong nhóm
チームメンバーと相談する
Mẹ bọc cá bằng giấy nhôm để nướng.
母は魚をアルミホイルで包んで焼く。
Anh ấy gầy nhom sau khi ốm.
彼は病気でげっそりした。
Nhóm máu của tôi là nhóm máu A.
私の血液型はA型だ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |