ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nhìn" 1件

ベトナム語 nhìn
button1
日本語 見る
マイ単語

類語検索結果 "nhìn" 3件

ベトナム語 nhìn lại
button1
日本語 振り返る
マイ単語
ベトナム語 cái nhìn chủ quan
日本語 主観的な視点
マイ単語
ベトナム語 cái nhìn khách quan
日本語 客観的な視点
マイ単語

フレーズ検索結果 "nhìn" 4件

nhìn đằng kia kìa
あっちをみてください
Đừng chỉ nhìn vào bề ngoài của người khác.
人の外見だけを見てはいけない。
Tôi nhìn vào lòng bàn tay.
私は手のひらを見る。
Tối nay bạn có thể nhìn thấy những ngôi sao rõ ràng
今夜は星がよく見えるでしょう
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |