ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nhìn" 1件

ベトナム語 nhìn
button1
日本語 見る
マイ単語

類語検索結果 "nhìn" 5件

ベトナム語 nhìn lại
button1
日本語 振り返る
例文
Tôi hay nhìn lại kỷ niệm xưa.
私は昔の思い出を振り返る。
マイ単語
ベトナム語 cái nhìn chủ quan
日本語 主観的な視点
例文
Đây chỉ là cái nhìn chủ quan của tôi.
これは私の主観的な視点にすぎない。
マイ単語
ベトナム語 cái nhìn khách quan
日本語 客観的な視点
例文
Cần có cái nhìn khách quan khi đánh giá.
評価する時は客観的な視点が必要だ。
マイ単語
ベトナム語 ngắm nhìn
日本語 見つめる
例文
Cô ấy ngắm nhìn bầu trời.
彼女は空を見つめている。
マイ単語
ベトナム語 nhìn nhận
日本語 認識する
例文
Chúng ta cần nhìn nhận vấn đề một cách khách quan.
私たちは問題を客観的に認識する必要がある。
マイ単語

フレーズ検索結果 "nhìn" 13件

nhìn đằng kia kìa
あっちをみてください
Đừng chỉ nhìn vào bề ngoài của người khác.
人の外見だけを見てはいけない。
Tôi nhìn vào lòng bàn tay.
私は手のひらを見る。
Tôi hay nhìn lại kỷ niệm xưa.
私は昔の思い出を振り返る。
Anh ấy ngồi thừ người ra nhìn xa.
彼はぼけっと遠くを見ていた。
Chúng tôi nhìn thấy một con hải mã.
私たちはタツノオトシゴを見る。
Nhìn ảnh cũ tôi thấy bồi hồi.
古い写真を見て懐かしい気持ちになった。
Tối nay bạn có thể nhìn thấy những ngôi sao rõ ràng
今夜は星がよく見えるでしょう
Đây chỉ là cái nhìn chủ quan của tôi.
これは私の主観的な視点にすぎない。
Cần có cái nhìn khách quan khi đánh giá.
評価する時は客観的な視点が必要だ。
Cô ấy ngắm nhìn bầu trời.
彼女は空を見つめている。
Chúng ta cần nhìn nhận vấn đề một cách khách quan.
私たちは問題を客観的に認識する必要がある。
Mỗi người có góc nhìn khác nhau.
人それぞれ視点が違う。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |