見出し語検索結果 "nhé" 2件
類語検索結果 "nhé" 5件
フレーズ検索結果 "nhé" 12件
ngày mai mình đi xem phim nhé?
明日映画を見に行くよね?
hẹn ngày gặp lại nhé
また明日会いましょう
hãy hạnh phúc mãi mãi nhé
永遠に幸せになってね
trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang ô nhé.
雨が降りそうなので、傘を忘れないでください
trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang dù nhé.
雨が降りそうなので、傘を忘れないでください
Hãy nghỉ ngơi một xíu đi nhé!
少し休憩してくださいね
Hẹn gặp em lát nữa nhé!
また後でね!
Anh nhất định phải ăn bún chả ở Hà Nội nhé
あなたは必ずハノイでのブンチャーを食べてくださいね
Đừng cho tiêu vào nhé!
胡椒を入れないでくださいね!
gây cho ai đó vết thương nhẹ
誰かに軽傷を負わせる
Nhét tiền vào túi quần
お金をポケットに突っ込んだ。
Bạn hãy tự tin hơn nữa nhé
もっと自信を持ってください
索引から調べる
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y
あ | い | う | え | お | か | き | く | け | こ | さ | し | す | せ | そ | た | ち | つ | て | と | な | に | ぬ | ね | の | は | ひ | ふ | へ | ほ | ま | み | む | め | も | や | ゆ | よ | ら | り | る | れ | ろ | わ | を | ん | が | ぎ | ぐ | げ | ご | ざ | じ | ず | ぜ | ぞ | だ | ぢ | づ | で | ど | ば | び | ぶ | べ | ぼ | ぱ | ぴ | ぷ | ぺ | ぽ