ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nhà" 1件

ベトナム語 nhà
button1
日本語
例文 chuyển vào nhà mới
新しい家に入居する
マイ単語

類語検索結果 "nhà" 5件

ベトナム語 nhân viên
button1
日本語 従業員
例文 nhân viên lễ tân
フロントスタッフ
マイ単語
ベトナム語 Nhật
button1
日本語 日本
例文 khách nước ngoài đến Nhật Bản
訪日外国人
マイ単語
ベトナム語 người nhà
button1
日本語 親戚
例文 gia đình đông người nhà
親戚の多い家族
マイ単語
ベトナム語 thuế nhập khẩu
button1
日本語 輸入税
例文 chịu thuế nhập khẩu
輸入税を払う
マイ単語
ベトナム語 phố Nhật Bản
button1
日本語 日本人街
例文 phố Nhật Bản ở Hồ Chí Minh
ホーチミンでの日本人街
マイ単語

フレーズ検索結果 "nhà" 20件

ngồi cạnh nhau
隣に座る
nhận được kết quả
結果を得る
nhà tôi
私の家
nhân viên lễ tân
フロントスタッフ
tin tức nổi bật nhất
トップニュース
nước chủ nhà
主催国
nhận được hỗ trợ từ gia đình
家族からの支えがある
gặp nhau ở đâu?
どこで待ち合わせする?
khách nước ngoài đến Nhật Bản
訪日外国人
thích nhất màu đỏ
赤色が一番好き
chuyển vào nhà mới
新しい家に入居する
gia đình đông người nhà
親戚の多い家族
ra khỏi nhà
家を出る
xe máy Nhật được đánh giá cao
日本のバイクは好評だ
thuê nhà
家を借りる
mướn nhà
家を借りる
trước nhà
家の前
chịu thuế nhập khẩu
輸入税を払う
phố Nhật Bản ở Hồ Chí Minh
ホーチミンでの日本人街
anh em phải giúp đỡ nhau
兄弟はお互い助け合うべき
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |