ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nhanh" 1件

ベトナム語 nhanh
日本語 速い
例文 chạy nhanh
足が速い
マイ単語

類語検索結果 "nhanh" 3件

ベトナム語 khoản đầu tư vào các chi nhánh
日本語 関連会社株式
マイ単語
ベトナム語 nhanh chóng
日本語 速い
マイ単語
ベトナム語 chi nhánh
日本語 支店
例文 Công ty đó có 3 chi nhánh ở Việt Nam
その会社はベトナムに3つ支店がある
マイ単語

フレーズ検索結果 "nhanh" 4件

anh ấy lam gì cũng nhanh chán
彼は何をやってもすぐに飽きる
chạy nhanh
足が速い
Thời gian trôi nhanh
時は早く過ぎる
Công ty đó có 3 chi nhánh ở Việt Nam
その会社はベトナムに3つ支店がある
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |