ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ngựa" 1件

ベトナム語 ngựa
button1
日本語
マイ単語

類語検索結果 "ngựa" 5件

ベトナム語 ngựa một sừng
button1
日本語 ユニコーン
マイ単語
ベトナム語 ngựa vằn
button1
日本語 しまうま
例文
Ngựa vằn có sọc đen trắng.
しまうまは白黒のしまを持つ。
マイ単語
ベトナム語 cá ngựa
button1
日本語 タツノオトシゴ
例文
Cá ngựa hay dùng làm thuốc.
タツノオトシゴは薬に使われる。
マイ単語
ベトナム語 ngừa mụn
button1
日本語 ニキビ予防
例文
Ăn uống lành mạnh giúp ngừa mụn.
健康的な食事はニキビ予防になる。
マイ単語
ベトナム語 chuồng ngựa
button1
日本語 馬小屋
例文
Chuồng ngựa cần sạch sẽ.
馬小屋は清潔でなければならない。
マイ単語

フレーズ検索結果 "ngựa" 6件

cưỡi ngựa
馬に乗る
Ngựa vằn có sọc đen trắng.
しまうまは白黒のしまを持つ。
Cá ngựa hay dùng làm thuốc.
タツノオトシゴは薬に使われる。
Ăn uống lành mạnh giúp ngừa mụn.
健康的な食事はニキビ予防になる。
Chuồng ngựa cần sạch sẽ.
馬小屋は清潔でなければならない。
Du khách đi xe ngựa quanh thành phố.
観光客は町を馬車で回った。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |