ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ngắt" 1件

ベトナム語 ngắt
日本語 切る
例文
Anh ấy ngắt điện.
彼は電源を切った。
マイ単語

類語検索結果 "ngắt" 3件

ベトナム語 chán ngắt
button1
日本語 うんざり
例文
Tôi chán ngắt việc nghe lý do đó.
その言い訳を聞くのはもううんざりだ。
マイ単語
ベトナム語 nghiêm ngặt
日本語 厳しい
例文
Luật pháp được áp dụng nghiêm ngặt.
法律が厳しく適用されている。
マイ単語
ベトナム語 ngột ngạt
日本語 息苦しい
例文
Phòng này thật ngột ngạt.
この部屋は息苦しい。
マイ単語

フレーズ検索結果 "ngắt" 7件

bị kiểm soát nghiêm ngặt
厳しく監視される
Tôi chán ngắt việc nghe lý do đó.
その言い訳を聞くのはもううんざりだ。
Ngắt lời người khác là mất lịch sự.
人の話を遮るのは失礼だ。
mạch điện bị ngắt vì quá tải
過負荷により電気回路が切断された
Luật pháp được áp dụng nghiêm ngặt.
法律が厳しく適用されている。
Phòng này thật ngột ngạt.
この部屋は息苦しい。
Anh ấy ngắt điện.
彼は電源を切った。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |