ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ngắn" 1件

ベトナム語 ngắn
日本語 短い
マイ単語

類語検索結果 "ngắn" 5件

ベトナム語 truyện ngắn
button1
日本語 短編小説
例文 đọc truyện ngắn trước khi ngủ
寝る前に短編小説を読む
マイ単語
ベトナム語 ngân hàng
button1
日本語 銀行
例文 gửi tiết kiệm ở ngân hàng
銀行に預金する
マイ単語
ベトナム語 chuyên ngành
button1
日本語 専攻
例文 học về chuyên ngành hoá học
化学を専攻する
マイ単語
ベトナム語 thẻ ngân hàng
日本語 銀行カード
例文 Làm thẻ ngân hàng mới
銀行カードを新しく作る
マイ単語
ベトナム語 nhân viên ngân hàng
日本語 銀行員
例文 Tôi muốn trở thành nhân viên ngân hàng
私は銀行員になりたい
マイ単語

フレーズ検索結果 "ngắn" 9件

đọc truyện ngắn trước khi ngủ
寝る前に短編小説を読む
gửi tiết kiệm ở ngân hàng
銀行に預金する
học về chuyên ngành hoá học
化学を専攻する
ban hành biện pháp ngăn chặn lây lan vi-rút
ウイルス感染拡大予防措置を発表する
Làm thẻ ngân hàng mới
銀行カードを新しく作る
Tôi muốn trở thành nhân viên ngân hàng
私は銀行員になりたい
Ngành du lịch chịu thiệt hại
観光業が打撃を受ける
ngành du lịch chịu thiệt hại lớn vì dịch bệnh
疫病により観光業が大きな打撃を受けた
Bạn hãy giới thiệu ngắn gọn về bản thân mình.
簡潔に自己紹介をしてください。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |