ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ngắm" 2件

ベトナム語 ngắm
button1
日本語 見る
例文
ngắm cảnh
景色を見る
マイ単語
ベトナム語 ngâm
button1
日本語 漬ける
マイ単語

類語検索結果 "ngắm" 3件

ベトナム語 suy ngẫm
button1
日本語 考える
例文
Tôi cần thời gian để suy ngẫm.
私は考える時間が必要だ。
マイ単語
ベトナム語 cống ngầm
日本語 下水道
例文
Nước chảy vào cống ngầm.
水が下水道に流れる。
マイ単語
ベトナム語 ngắm nhìn
日本語 見つめる
例文
Cô ấy ngắm nhìn bầu trời.
彼女は空を見つめている。
マイ単語

フレーズ検索結果 "ngắm" 6件

ngắm cảnh
景色を見る
Tôi cần thời gian để suy ngẫm.
私は考える時間が必要だ。
ngắm hoàng hôn
夕暮れを眺める
Đi bộ vừa tập thể dục vừa ngắm cảnh, đúng là một mũi tên trúng hai đích.
散歩は運動にも景色を楽しむことにもなる、まさに一石二鳥だ。
Nước chảy vào cống ngầm.
水が下水道に流れる。
Cô ấy ngắm nhìn bầu trời.
彼女は空を見つめている。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |