ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ngành" 1件

ベトナム語 ngành
日本語 分野
例文
Cô ấy làm việc trong ngành giáo dục.
彼女は教育分野で働いている。
マイ単語

類語検索結果 "ngành" 5件

ベトナム語 chuyên ngành
button1
日本語 専攻
例文
học về chuyên ngành hoá học
化学を専攻する
マイ単語
ベトナム語 ngành du lịch
button1
日本語 観光業
例文
Ngành du lịch chịu thiệt hại
観光業が打撃を受ける
マイ単語
ベトナム語 tập đoàn kinh tế đa ngành
button1
日本語 コングロマリット
マイ単語
ベトナム語 ngành chăn nuôi gia súc
button1
日本語 畜産業
例文
Anh ấy làm trong ngành chăn nuôi gia súc.
彼は畜産業で働く。
マイ単語
ベトナム語 ngành nông
button1
日本語 農業
例文
Anh ấy làm việc trong ngành nông.
彼は農業で働く。
マイ単語

フレーズ検索結果 "ngành" 16件

học về chuyên ngành hoá học
化学を専攻する
Ngành du lịch chịu thiệt hại
観光業が打撃を受ける
Tôi học ngành tiền tệ.
私は金融を勉強している。
Tôi học ngành thực vật học ở đại học.
私は大学で植物学を学ぶ。
Anh ấy làm trong ngành chăn nuôi gia súc.
彼は畜産業で働く。
Họ làm việc trong ngành nuôi trồng thủy sản.
彼らは水産業で働く。
Anh ấy làm việc trong ngành thương nghiệp.
彼は商業で働く。
Ngành công nghiệp này đang suy thoái.
この産業は衰退している。
ngành du lịch chịu thiệt hại lớn vì dịch bệnh
疫病により観光業が大きな打撃を受けた
Anh ấy làm việc trong ngành nông.
彼は農業で働く。
Trong sách có nhiều lời / thuật ngữ chuyên ngành.
本には専門的な用語が多い。
Ông ấy là chuyên gia đầu ngành về AI.
彼はAI分野の業界の専門家だ。
Anh ấy học ngành thiết kế nội thất.
彼はインテリアデザインを学んでいる。
Anh ta làm việc trong ngành thống kê.
彼は統計の仕事をしている。
Ngành viễn thông phát triển nhanh chóng.
通信業界は急速に発展している。
Cô ấy làm việc trong ngành giáo dục.
彼女は教育分野で働いている。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |