ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ngài" 2件

ベトナム語 ngài
button1
日本語 呼称(男性向け)
例文
xin cám ơn ngài tổng thống
ありがとう大統領閣下
マイ単語
ベトナム語 ngại
button1
日本語 恥ずかしい
例文
Tôi rất ngại khi nói trước đám đông.
人前で話すのはとても恥ずかしい。
マイ単語

類語検索結果 "ngài" 4件

ベトナム語 cây ngải giấm
button1
日本語 タラゴン
マイ単語
ベトナム語 trở ngại
button1
日本語 障害
例文
gặp trở ngại
障害を負う
マイ単語
ベトナム語 ngại ngùng
button1
日本語 恥ずかしい
例文
Cô bé ngại ngùng khi nói chuyện.
その子は話すとき恥ずかしい。
マイ単語
ベトナム語 lo ngại
日本語 懸念する
例文
Người dân lo ngại về an toàn.
人々は安全を懸念する。
マイ単語

フレーズ検索結果 "ngài" 7件

xin cám ơn ngài tổng thống
ありがとう大統領閣下
Đừng ngại, hãy nói thật đi!
遠慮せずに、本当のことを言って
gặp trở ngại
障害を負う
Cô bé ngại ngùng khi nói chuyện.
その子は話すとき恥ずかしい。
Tôi rất ngại khi nói trước đám đông.
人前で話すのはとても恥ずかしい。
Tôi ngại bắt chuyện với người lạ.
知らない人に話しかけるのは恥ずかしい。
Người dân lo ngại về an toàn.
人々は安全を懸念する。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |