ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nguồn" 1件

ベトナム語 nguồn
日本語
例文
Nguồn thông tin này rất đáng tin cậy.
この情報源はとても信頼できる。
マイ単語

類語検索結果 "nguồn" 5件

ベトナム語 ngượng ngùng
button1
日本語 恥ずかしい
例文
ngượng ngùng đến chín mặt
顔が赤くなるほど恥ずかしい
マイ単語
ベトナム語 nguồn điện
button1
日本語 電源
マイ単語
ベトナム語 dầu có nguồn gốc thực vật
button1
日本語 植物性油
例文
Tôi dùng dầu có nguồn gốc thực vật.
私は植物性油を使う。
マイ単語
ベトナム語 tín ngưỡng
button1
日本語 信条
例文
Người đó sống theo tín ngưỡng riêng.
彼は自分の信条に従って生きる。
マイ単語
ベトナム語 ngưỡng
日本語 閾値
例文
Máy sẽ dừng khi vượt ngưỡng an toàn.
安全閾値を超えると機械は停止する。
マイ単語

フレーズ検索結果 "nguồn" 5件

ngượng ngùng đến chín mặt
顔が赤くなるほど恥ずかしい
Tôi dùng dầu có nguồn gốc thực vật.
私は植物性油を使う。
Người đó sống theo tín ngưỡng riêng.
彼は自分の信条に従って生きる。
Máy sẽ dừng khi vượt ngưỡng an toàn.
安全閾値を超えると機械は停止する。
Nguồn thông tin này rất đáng tin cậy.
この情報源はとても信頼できる。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |