ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ngon" 1件

ベトナム語 ngon
button1
日本語 美味しい
例文 món ăn nào cũng ngon
どんな料理でも美味しい
マイ単語

類語検索結果 "ngon" 5件

ベトナム語 truyện ngụ ngôn
button1
日本語 寓話
例文 con tôi rất thích truyện ngụ ngôn
私の子供は寓話が好き
マイ単語
ベトナム語 mâm xôi lingon
button1
日本語 リンゴンベリー
マイ単語
ベトナム語 ngón tay
button1
日本語
マイ単語
ベトナム語 ngón cái
button1
日本語 親指
マイ単語
ベトナム語 ngón trỏ
button1
日本語 人差し指
マイ単語

フレーズ検索結果 "ngon" 8件

ngon lắm
とても美味しい
con tôi rất thích truyện ngụ ngôn
私の子供は寓話が好き
món ăn nào cũng ngon
どんな料理でも美味しい
ở đây đặc biệt là Phở rất ngon
この店では特にフォーが美味しい
Bị đập ngón chân vào cửa nên đau tê tái
ドアに足の指がぶつかり、ジンジンしている
Món ăn này có vẻ ngon
この料理はおいしいそうです
Phát ngôn của anh ấy thu hút sự chú ý của mọi người
彼の発言は人々を引き付ける
trứng cá hồi ngon
イクラは美味しい
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |