ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ngon" 1件

ベトナム語 ngon
button1
日本語 美味しい
例文 món ăn nào cũng ngon
どんな料理でも美味しい
マイ単語

類語検索結果 "ngon" 5件

ベトナム語 truyện ngụ ngôn
button1
日本語 寓話
例文 con tôi rất thích truyện ngụ ngôn
私の子供は寓話が好き
マイ単語
ベトナム語 mâm xôi lingon
button1
日本語 リンゴンベリー
マイ単語
ベトナム語 ngón tay
button1
日本語
マイ単語
ベトナム語 ngón cái
button1
日本語 親指
例文 Tôi giơ ngón cái lên.
親指を上げる。
マイ単語
ベトナム語 ngón trỏ
button1
日本語 人差し指
例文 Tôi chỉ bằng ngón trỏ.
人差し指で指す。
マイ単語

フレーズ検索結果 "ngon" 19件

ngon lắm
とても美味しい
con tôi rất thích truyện ngụ ngôn
私の子供は寓話が好き
món ăn nào cũng ngon
どんな料理でも美味しい
ở đây đặc biệt là Phở rất ngon
この店では特にフォーが美味しい
Nước ép mãng cầu xiêm rất ngon.
カスタードアップルジュースはとても美味しい。
Mứt mâm xôi đỏ rất ngon.
ラズベリージャムはとても美味しい。
Cá thu ngon khi nướng.
サバは焼くとおいしい。
Tôm trắng Nhật Bản rất ngon.
白海老はとてもおいしい。
Tôi giơ ngón cái lên.
親指を上げる。
Tôi chỉ bằng ngón trỏ.
人差し指で指す。
Tôi đeo nhẫn vào ngón giữa.
中指に指輪をはめる。
Nhẫn cưới ở ngón áp út.
薬指に結婚指輪をする。
Ngón út là nhỏ nhất
小指は一番小さい。
Tôi chạm vào bằng đầu ngón tay.
指先で触る。
Tôi đếm ngón chân.
足指を数える。
Bị đập ngón chân vào cửa nên đau tê tái
ドアに足の指がぶつかり、ジンジンしている
Món ăn này có vẻ ngon
この料理はおいしいそうです
Phát ngôn của anh ấy thu hút sự chú ý của mọi người
彼の発言は人々を引き付ける
trứng cá hồi ngon
イクラは美味しい
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |