ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nghỉ" 2件

ベトナム語 nghỉ
button1
日本語 休憩
例文 nghỉ giải lao 30 phút
30分休憩をとる
マイ単語
ベトナム語 nghĩ
button1
日本語 考える
例文 nghĩ về tương lai
将来について考える
マイ単語

類語検索結果 "nghỉ" 5件

ベトナム語 đồng nghiệp
button1
日本語 同僚
例文 đồng nghiệp ở công ty cũ
前の職場の同僚
マイ単語
ベトナム語 nghề nghiệp
button1
日本語 職業
例文 nghề nghiệp của bạn là gì?
あなたの職業は何ですか?
マイ単語
ベトナム語 thành phố nghỉ mát
button1
日本語 リゾート地
例文 Đà Nẵng là thành phố nghỉ mát
ダナンはビーチリゾート地である
マイ単語
ベトナム語 nghỉ xả hơi
button1
日本語 休憩する
例文 nghỉ xả hơi một chút xíu
少しだけ休憩する
マイ単語
ベトナム語 nghiên cứu
button1
日本語 研究
例文 nghiên cứu lịch sử
歴史を研究する
マイ単語

フレーズ検索結果 "nghỉ" 20件

cũng nghĩ vậy
(意見に)賛成する
đồng nghiệp ở công ty cũ
前の職場の同僚
nghỉ sinh, nghỉ đẻ
産休
nghỉ giải lao 30 phút
30分休憩をとる
thông báo lịch nghỉ học
休校日を知らせる
nằm nghỉ một xíu
少しだけ横になる
nghĩ về tương lai
将来について考える
có 1tiếng nghỉ giải lao buổi trưa
昼に1時間休憩がある
hôm qua đi chơi với đồng nghiệp
昨日同僚と出かけた
nghề nghiệp của bạn là gì?
あなたの職業は何ですか?
Đà Nẵng là thành phố nghỉ mát
ダナンはビーチリゾート地である
khí hậu khắc nghiệt
過酷な気温
vì bị ốm nên phải nghỉ làm
病気のため、会社を休む
nghỉ xả hơi một chút xíu
少しだけ休憩する
tốt nghiệp cử nhân
学士を卒業する
trải qua kỳ nghỉ tuyệt vời
素敵なバケーションを過ごした
tiến sĩ nông nghiệp
農業博士
bảo vệ luận án tốt nghiệp
卒業論文を発表する
thích đi đây đi đó sau khi nghỉ hưu
定年後はあちこちで旅行したい
nghiên cứu lịch sử
歴史を研究する
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |