ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nghề" 2件

ベトナム語 nghề
button1
日本語 職業
例文 Em muốn làm nghề gì?
何の職業になりたかったですか?
マイ単語
ベトナム語 nghe
button1
日本語 聞く
マイ単語

類語検索結果 "nghề" 5件

ベトナム語 nghề nghiệp
button1
日本語 職業
例文 nghề nghiệp của bạn là gì?
あなたの職業は何ですか?
マイ単語
ベトナム語 nghèo
button1
日本語 貧乏な
例文 anh ấy đã từng rất nghèo
彼は昔貧乏だった
マイ単語
ベトナム語 nghệ thuật
button1
日本語 芸術
例文 tác phẩm nghệ thuật có giá trị
価値のある芸術作品である
マイ単語
ベトナム語 nghe nhạc
button1
日本語 音楽を聴く
例文 nghe nhạc trong khi làm bài
音楽を聴きながら宿題をする
マイ単語
ベトナム語 nghe nói
button1
日本語 ~するそうだ
例文 nghe nói ngày mai trời sẽ mưa
明日は雨が降るそうだ
マイ単語

フレーズ検索結果 "nghề" 20件

học về nghệ thuật cổ truyền
伝統的な芸術について勉強する
nghề nghiệp của bạn là gì?
あなたの職業は何ですか?
anh ấy đã từng rất nghèo
彼は昔貧乏だった
tác phẩm nghệ thuật có giá trị
価値のある芸術作品である
nghe nhạc trong khi làm bài
音楽を聴きながら宿題をする
nghe nói ngày mai trời sẽ mưa
明日は雨が降るそうだ
lắng nghe cẩn thận
慎重に聞く
ngủ quên không nghe thấy báo thức
目覚ましの音に気付かず寝坊した
y tá là nghề vất vả
看護師は大変な仕事である
Tôi nghe nhạc mỗi buổi tối trước khi đi ngủ
毎晩寝る前に音楽を聞く
Tặng sách giáo khoa cho học sinh nghèo
貧困学生に教科書をあげる
Nghe nói anh sắp nghỉ việc, có thật không ạ?
もうすぐ辞めると聞いていますが、本当ですか?
Tôi dùng tai nghe hữu tuyến để nghe nhạc.
音楽を聴くとき、有線イヤホンを使う。
có tay nghề cao
ハイスキルを持つ
Tôi nghe nhạc bằng đầu đĩa CD.
私はCDプレーヤーで音楽を聴く。
Anh tôi đang học trường dạy nghề về điện tử.
兄は電子の専門学校で学んでいる。
Nghêu sống dưới cát.
ハマグリは砂の下に生きる。
áp dụng công nghệ mới
新しい技術を適用する
Tôi ngạc nhiên khi nghe tin anh ấy bị tai nạn
彼が事故にあったと聞いて驚いた
Em muốn làm nghề gì?
何の職業になりたかったですか?
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |