ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nghiền" 1件

ベトナム語 nghiền
button1
日本語 押しつぶす
例文
Tôi nghiền khoai tây để làm salad.
サラダを作るためにジャガイモを押しつぶす。
マイ単語

類語検索結果 "nghiền" 5件

ベトナム語 nghiên cứu
button1
日本語 研究
例文
nghiên cứu lịch sử
歴史を研究する
マイ単語
ベトナム語 phòng nghiên cứu
button1
日本語 研究室
例文
làm việc tại phòng nghiên cứu
研究室で働く
マイ単語
ベトナム語 nghiên cứu và phát triển
button1
日本語 研究開発
例文
Công ty đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển.
会社は研究開発に投資している。
マイ単語
ベトナム語 cơ sở nghiên cứu
button1
日本語 研究施設
例文
Đây là cơ sở nghiên cứu lớn.
ここは大きな研究施設だ。
マイ単語
ベトナム語 viện nghiên cứu trái phiếu nhật bản
button1
日本語 日本公社債研究所
マイ単語

フレーズ検索結果 "nghiền" 10件

nghiên cứu lịch sử
歴史を研究する
làm việc tại phòng nghiên cứu
研究室で働く
nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo
人工知能の研究する
Tôi nghiền khoai tây để làm salad.
サラダを作るためにジャガイモを押しつぶす。
Công ty đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển.
会社は研究開発に投資している。
Đây là cơ sở nghiên cứu lớn.
ここは大きな研究施設だ。
Lực ly tâm làm xe nghiêng.
遠心力で車が傾く。
Con đường có độ nghiêng cao.
道のこう配が急だ。
nghiên cứu này nhận viện trợ từ chính phủ
この研究は政府の補助を受けている
Viện nghiên cứu nằm ở Tokyo.
研究所は東京にある。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |