ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nghiền" 1件

ベトナム語 nghiền
日本語 押しつぶす
マイ単語

類語検索結果 "nghiền" 5件

ベトナム語 nghiên cứu
button1
日本語 研究
例文 nghiên cứu lịch sử
歴史を研究する
マイ単語
ベトナム語 phòng nghiên cứu
button1
日本語 研究室
例文 làm việc tại phòng nghiên cứu
研究室で働く
マイ単語
ベトナム語 nghiên cứu và phát triển
日本語 研究開発
マイ単語
ベトナム語 cơ sở nghiên cứu
日本語 研究施設
マイ単語
ベトナム語 viện nghiên cứu trái phiếu nhật bản
日本語 日本公社債研究所
マイ単語

フレーズ検索結果 "nghiền" 4件

nghiên cứu lịch sử
歴史を研究する
làm việc tại phòng nghiên cứu
研究室で働く
nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo
人工知能の研究する
nghiên cứu này nhận viện trợ từ chính phủ
この研究は政府の補助を受けている
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |