ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ngay" 2件

ベトナム語 ngay
日本語 直ぐ
例文 Em nên gọi ngay cho giám đốc.
社長に直ぐ電話するべき
マイ単語
ベトナム語 ngày
日本語
マイ単語

類語検索結果 "ngay" 5件

ベトナム語 ngày trước
button1
日本語 先日
例文 tình cờ gặp nhau ngày trước
先日偶然会った
マイ単語
ベトナム語 ngày kia
button1
日本語 明後日
例文 ngày kia là chủ nhật
明後日は日曜日
マイ単語
ベトナム語 hằng ngày
button1
日本語 毎日
例文 thức dậy sớm hằng ngày
毎日早起きする
マイ単語
ベトナム語 hẹn ngày gặp lại
button1
日本語 また会いましょう
例文 hẹn ngày gặp lại nhé
また明日会いましょう
マイ単語
ベトナム語 ngày nghỉ bù
日本語 振替休日
例文 Thứ hai là ngày nghỉ bù của ngày chủ nhật
月曜日は日曜日の振替休日である
マイ単語

フレーズ検索結果 "ngay" 20件

một ngày đen đủi
悪運の一日
sẽ gặp nhau vào ngày mai
明日会う
đi bộ đến trường mỗi ngày
毎日学校まで歩く
tình cờ gặp nhau ngày trước
先日偶然会った
nhắn tin cho mẹ mỗi ngày
お母さんと毎日メールする
ngày mai mình đi xem phim nhé?
明日映画を見に行くよね?
nhắc nhở giờ tập trung ngày mai
明日の集合時間をリマインドする
chắc là ngày mai trời mưa
明日は雨かもしれない
ăn chuối một ngày
毎日バナナを食べる
tính thu nhập của ngày hôm nay
今日の売り上げを計算する
ngày kia là chủ nhật
明後日は日曜日
mùa hè, một ngày tắm 2 lần
夏に1日2回シャワーを浴びる
uống cô-ca mỗi ngày
毎日コーラを飲む
nhớ 10 từ vựng tiếng anh mỗi ngày
毎日英単語を10つ覚える
thức dậy sớm hằng ngày
毎日早起きする
ăn táo hằng ngày để giảm cân
ダイエットのため、毎日りんごを食べる
nghe nói ngày mai trời sẽ mưa
明日は雨が降るそうだ
hẹn ngày gặp lại nhé
また明日会いましょう
sống vui mỗi ngày
毎日を楽しく暮らす
nấu cơm hằng ngày
毎日料理をする
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |