ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "mực" 1件

ベトナム語 mực
button1
日本語 イカ
マイ単語

類語検索結果 "mực" 5件

ベトナム語 lá mục
button1
日本語 朽葉
例文
Trên đất có nhiều lá mục.
There are many decayed leaves on the ground.
マイ単語
ベトナム語 thư mục
button1
日本語 フォルダ
例文
tập tin đã được lưu trong thư mục abc
ファイルはabcフォルダ中に保存された
マイ単語
ベトナム語 sự tín nhiệm quá mức đối với trái phiếu
button1
日本語 公債に対する過度の信頼
マイ単語
ベトナム語 lệnh giao dịch tại mức giá khớp lệnh
button1
日本語 ATO
マイ単語
ベトナム語 mức điểm tham chiếu
button1
日本語 基準点数
マイ単語

フレーズ検索結果 "mực" 13件

Trên đất có nhiều lá mục.
There are many decayed leaves on the ground.
tập tin đã được lưu trong thư mục abc
ファイルはabcフォルダ中に保存された
Tôi đạt đủ mức điểm cơ bản.
私は基礎点数を満たす。
Tôi nhắm vào mục tiêu mới.
私は新しい目標を目指す。
Hắn nhằm mục đích trộm tiền.
彼はお金を盗むことを狙う。
Tôi đặt mục tiêu học tiếng Nhật.
私は日本語を学ぶ目標を立てる。
Đây là những mục thay đổi.
これが変更事項だ。
Thu hoạch lúa năm nay đạt mức trung bình
今年の米の収穫は並でした
Tôi dùng muôi để múc canh.
おたまでスープをすくう。
Liên Hợp Quốc đề ra mục tiêu phát triển bền vững.
国連は持続可能な開発目標を掲げた。
Mức lương tối thiểu của mỗi khu vực là khác nhau.
地域によって最低賃金が異なる。
Tôi cần xác định mục tiêu.
目標を確定する必要がある。
Danh mục sản phẩm được cập nhật hàng tháng.
商品目録は毎月更新される。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |