ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "mụn" 1件

ベトナム語 mụn
button1
日本語 ニキビ
マイ単語

類語検索結果 "mụn" 5件

ベトナム語 chúc mừng
button1
日本語 おめでとう
例文
Chúc mừng sinh nhật
誕生日おめでとう
マイ単語
ベトナム語 da dễ nổi mụn
button1
日本語 ニキビができやすい肌
例文
Cô ấy có da dễ nổi mụn.
彼女はニキビができやすい肌だ。
マイ単語
ベトナム語 chăm sóc da mụn
button1
日本語 ニキビケア、アクネケア
例文
Tôi đang chăm sóc da mụn.
私はニキビケアをする。
マイ単語
ベトナム語 trị mụn
button1
日本語 ニキビ治療
例文
Tôi đi bác sĩ để trị mụn.
医者に行ってニキビ治療を受ける。
マイ単語
ベトナム語 ngừa mụn
button1
日本語 ニキビ予防
例文
Ăn uống lành mạnh giúp ngừa mụn.
健康的な食事はニキビ予防になる。
マイ単語

フレーズ検索結果 "mụn" 10件

Chúc mừng sinh nhật
誕生日おめでとう
Da dầu dễ nổi mụn.
脂性肌はニキビができやすい。
Cô ấy có da dễ nổi mụn.
彼女はニキビができやすい肌だ。
Tôi đang chăm sóc da mụn.
私はニキビケアをする。
Tôi đi bác sĩ để trị mụn.
医者に行ってニキビ治療を受ける。
Ăn uống lành mạnh giúp ngừa mụn.
健康的な食事はニキビ予防になる。
Chúng tôi chào mừng bạn đến Việt Nam.
ベトナムへようこそ、歓迎します。
Tôi mừng tuổi cho trẻ em.
私は子どもにお年玉をあげる。
Chúc mừng năm mới!
新年明けましておめでとう!
Cuối tuần này tôi tổ chức tiệc mừng tân gia.
今週末に新築祝いパーティーを開く。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |