ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "mệt" 1件

ベトナム語 mệt
button1
日本語 疲れる、ぐったりする
例文
mệt mỏi rã rời vì sốt cao
熱でぐったりする
マイ単語

類語検索結果 "mệt" 3件

ベトナム語 mệt phờ người
button1
日本語 ぐったり
例文
Anh ấy đi bộ cả ngày nên mệt phờ người
彼は一日中歩いてぐったりしている
マイ単語
ベトナム語 mỏi mệt
button1
日本語 怠い
例文
Nắng nóng làm cơ thể mỏi mệt
この暑さで体が怠い。
マイ単語
ベトナム語 công tơ mét
button1
日本語 オドメーター
例文
Công tơ mét hiển thị quãng đường.
オドメーターは走行距離を示す。
マイ単語

フレーズ検索結果 "mệt" 9件

mệt mỏi rã rời vì sốt cao
熱でぐったりする
Anh ấy đi bộ cả ngày nên mệt phờ người
彼は一日中歩いてぐったりしている
Chiều dài của cái bàn là hai mét.
この机の丈は2メートルだ。
Nắng nóng làm cơ thể mỏi mệt
この暑さで体が怠い。
Anh ấy thở dài vì mệt.
彼は疲れてため息をつく。
Công tơ mét hiển thị quãng đường.
オドメーターは走行距離を示す。
Tao mệt quá.
おれは疲れた。
Bánh có đường kính 2 mét.
ケーキの直径は2メートルだ。
Anh ấy rất mệt, song vẫn đi làm.
彼は疲れていたが、仕事に行った。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |