ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "mặc" 2件

ベトナム語 mắc
button1
日本語 高い(南部)
例文 giá mắc quá
値段が高い
マイ単語
ベトナム語 mặc
日本語 着る
マイ単語

類語検索結果 "mặc" 5件

ベトナム語 mặc cả
button1
日本語 交渉する(北部)
例文 đang mặc cả với người bán hàng
お店の人と値段交渉をしている
マイ単語
ベトナム語 cổng mặc định
日本語 デフォルトゲート
マイ単語
ベトナム語 bộ chuyển mạch
日本語 スイッチ(IT)
マイ単語
ベトナム語 địa chỉ MAC
日本語 MACアドレス
マイ単語
ベトナム語 hỗ trợ mặc trang phục kimono
日本語 着付け
マイ単語

フレーズ検索結果 "mặc" 9件

giá mắc quá
値段が高い
đang mặc cả với người bán hàng
お店の人と値段交渉をしている
thích mặc áo quần bằng vải 100% cô-tôn
コットン100%の布で作られた服を着たい
mặc áo sơ-mi
シャツを着る
mặc quần
パンツを履く
chú rể mặc áo dài
新郎はアオザイを着ている
phải mặc vét tông đi dự tiệc
スーツでパーティーに参加しないといけない
thường mặc áo phông vào mùa hè
夏にTシャツをよく着る
thích mặc đầm
ワンピースを着るのが好き
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |