ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "mắt" 5件

ベトナム語 mặt
button1
日本語
例文 mất mặt
顔が潰れる
マイ単語
ベトナム語 mất
button1
日本語 無くなる
例文 mất cái đồng hồ đeo tay
腕時計がなくなる
マイ単語
ベトナム語 mát
button1
日本語 涼しい
例文 gió biển rất mát
海風が涼しい
マイ単語
ベトナム語 mắt
button1
日本語
例文 nhắm mắt
目を閉じる
マイ単語
ベトナム語 mặt
button1
日本語 顔、面
マイ単語

類語検索結果 "mắt" 5件

ベトナム語 mặt tiền
button1
日本語 正面
例文 nhà có mặt tiền đẹp
正面が綺麗な家
マイ単語
ベトナム語 thành phố nghỉ mát
button1
日本語 リゾート地
例文 Đà Nẵng là thành phố nghỉ mát
ダナンはビーチリゾート地である
マイ単語
ベトナム語 bí mật
button1
日本語 秘密
例文 giữ bí mật
秘密を守る
マイ単語
ベトナム語 chóng mặt
button1
日本語 目まい
例文 bỗng dưng cảm thấy chóng mặt
急に目眩がする
マイ単語
ベトナム語 mật khẩu
button1
日本語 パスワード
例文 đổi mật khẩu
パスワードを変更する
マイ単語

フレーズ検索結果 "mắt" 20件

ngượng ngùng đến chín mặt
顔が赤くなるほど恥ずかしい
đi đến ga mất bao lâu?
駅までどれくらい時間が掛かりますか?
mất mặt
顔が潰れる
đi tới trường mất bao lâu?
学校まで何分掛かりますか?
nhà có mặt tiền đẹp
正面が綺麗な家
mật độ dân số khá thưa
人口密度がとても低い
mất cái đồng hồ đeo tay
腕時計がなくなる
gió biển rất mát
海風が涼しい
Đà Nẵng là thành phố nghỉ mát
ダナンはビーチリゾート地である
giữ bí mật
秘密を守る
bỗng dưng cảm thấy chóng mặt
急に目眩がする
đổi mật khẩu
パスワードを変更する
không sử dụng tiền mặt mà chỉ sử dụng thẻ
現金を使わずにカードだけ使う
đưa hệ thống nhận diện khuôn mặt vào sử dụng
顔認証システムを導入する
sử dụng năng lượng mặt trời
太陽光発電を利用する
Thành phố Hồ Chí Minh có mật độ dân số cao
ホーチミン市の人口密度が高い
nhắm mắt
目を閉じる
Tôi không mang đủ tiền mặt
私が持ってきた現金が足りない
Sản phẩm mới sẽ được ra mắt ngày mai
新商品は明日に発売される
Cổ phiếu vô giá trị (cổ phiếu mất giá)
紙切れになった株券
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |