ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "mầm" 1件

ベトナム語 mầm
button1
日本語
例文
Nảy mầm
芽が出る
マイ単語

類語検索結果 "mầm" 5件

ベトナム語 nước mắm
button1
日本語 ナンプラー、魚醤
例文
Nước mắm là gia vị chính của các món ăn Việt Nam
ナンプラーはベトナム料理のメインの調味料です
マイ単語
ベトナム語 mâm xôi
button1
日本語 ブラックベリー
マイ単語
ベトナム語 mâm xôi đỏ
button1
日本語 ラズベリー
例文
Mứt mâm xôi đỏ rất ngon.
ラズベリージャムはとても美味しい。
マイ単語
ベトナム語 mâm xôi lingon
button1
日本語 リンゴンベリー
マイ単語
ベトナム語 sự nảy mầm
button1
日本語 芽生え
例文
Sự nảy mầm của những hạt giống báo hiệu mùa xuân đến.
種の芽生えは春の訪れを知らせる。
マイ単語

フレーズ検索結果 "mầm" 9件

Nước mắm là gia vị chính của các món ăn Việt Nam
ナンプラーはベトナム料理のメインの調味料です
Mứt mâm xôi đỏ rất ngon.
ラズベリージャムはとても美味しい。
Nảy mầm
芽が出る
Sự nảy mầm của những hạt giống báo hiệu mùa xuân đến.
種の芽生えは春の訪れを知らせる。
Hạt giống bắt đầu mọc mầm.
種が芽生え始める。
Lá bắt đầu nảy mầm.
葉が芽吹く。
Trong món ăn Việt Nam, nước mắm là gia vị rất độc đáo
ベトナム料理で、最も独特な味付けはヌクマムだ
Gia đình tôi thường quây quần bên mâm cơm.
家族はよく食卓に集まる。
Con trai tôi đi học trường mầm non.
息子は幼稚園に通っている。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |