ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "mượn" 4件

ベトナム語 mướn
button1
日本語 借りる(南部)
例文 mướn nhà
家を借りる
マイ単語
ベトナム語 muộn
button1
日本語 遅れる(南部)
例文 xin lỗi tôi đến muộn
遅れてすみません
マイ単語
ベトナム語 mượn
button1
日本語 借りる
例文 mượn sách của thư viện
図書館から本を借りる
マイ単語
ベトナム語 muốn
button1
日本語 欲しい
例文 Trời nóng nên muốn đi biển
暑いので海へ行きたい
マイ単語

類語検索結果 "mượn" 3件

ベトナム語 cho mượn
button1
日本語 貸す
例文 cho mượn vở
ノートを貸してあげる
マイ単語
ベトナム語 muỗng
button1
日本語 スプーン(南)
マイ単語
ベトナム語 rau muống
button1
日本語 空心菜
マイ単語

フレーズ検索結果 "mượn" 20件

mướn nhà
家を借りる
muốn size nhỏ hơn
もっと小さいサイズ欲しい
cho mượn chìa khóa
鍵を貸してあげる
mượn sách
本を借りる
muốn mua quà lưu niệm
お土産を買いたい
tôi đoán anh ấy sẽ đến muộn
彼が遅刻すると推測する
cho mượn vở
ノートを貸してあげる
xin lỗi tôi đến muộn
遅れてすみません
cho tôi mượn thực đơn
メニューをください
muốn bay như chim
鳥のように飛びたい
vì trời nóng nên muốn đi tắm biển
暑いので海に入りたい
muốn trở thành bác sĩ
お医者さんになりたい
mượn sách của thư viện
図書館から本を借りる
cho mượn vở
ノートを貸してあげる
muốn đi một vòng quanh châu Âu
ヨーロッパを1周したい
Tôi muốn trở thành nhân viên ngân hàng
私は銀行員になりたい
Trời nóng nên muốn đi biển
暑いので海へ行きたい
Tôi muốn mua thuốc ho
私は咳止め薬を買いたい
muốn ăn tráng miệng sau khi ăn
食後にデザートを食べたい
Em muốn làm nghề gì?
何の職業になりたかったですか?
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |