ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "mũi" 2件

ベトナム語 mũi
button1
日本語
例文
mũi cao
鼻が高い
マイ単語
ベトナム語 mũi
button1
日本語
マイ単語

類語検索結果 "mũi" 5件

ベトナム語 sổ mũi
button1
日本語 鼻水が出る
例文
trời lạnh nên bị sổ mũi
寒いため鼻水が出る
マイ単語
ベトナム語 máy hút mùi
button1
日本語 換気扇
例文
Khi nấu ăn, mẹ bật máy hút mùi.
料理するとき、母は換気扇をつける。
マイ単語
ベトナム語 rau mùi tây
button1
日本語 パセリ
例文
Tôi rắc rau mùi tây lên súp.
スープにパセリをふりかける。
マイ単語
ベトナム語 lông mũi
button1
日本語 鼻毛
マイ単語
ベトナム語 bị sổ mũi
button1
日本語 鼻水が出る
例文
Tôi bị sổ mũi.
私は鼻水が出る。
マイ単語

フレーズ検索結果 "mũi" 13件

có mùi hương dễ chịu
気持ちいい香りがする
trời lạnh nên bị sổ mũi
寒いため鼻水が出る
mũi cao
鼻が高い
Khi nấu ăn, mẹ bật máy hút mùi.
料理するとき、母は換気扇をつける。
Một số người không thích mùi rau diếp cá.
ドクダミの匂いが苦手な人もいる。
Tôi rắc rau mùi tây lên súp.
スープにパセリをふりかける。
Tôi thích mùi oải hương.
私はラベンダーの香りが好きだ。
Chồn hôi phun mùi hôi.
スカンクがにおいを出す。
Tôi bị sổ mũi.
私は鼻水が出る。
Tôi cho rau mùi vào món ăn.
私は料理にパクチーを入れる。
Món ăn này có mùi vị ngon.
この料理はいい味がする。
Đi bộ vừa tập thể dục vừa ngắm cảnh, đúng là một mũi tên trúng hai đích.
散歩は運動にも景色を楽しむことにもなる、まさに一石二鳥だ。
Hoa nhài có mùi hương dễ chịu.
ジャスミンは心地よい香りがする。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |